Định nghĩa của từ haphazard

haphazardadjective

bừa bãi

/hæpˈhæzəd//hæpˈhæzərd/

Từ "haphazard" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "hap", có nghĩa là cơ hội hoặc may mắn, và từ tiếng Pháp cổ "hasard", ám chỉ việc chơi xúc xắc. Vào cuối thế kỷ 16, khi cờ bạc ngày càng trở nên phổ biến ở Anh, thuật ngữ "hap-hazard" được đặt ra để mô tả một trò chơi mà kết quả được xác định hoàn toàn bởi sự may rủi. Từ này bắt nguồn từ sự kết hợp giữa từ tiếng Pháp cổ "hasard" và từ tiếng Anh trung đại "hap". Cuối cùng, từ "haphazard" có nghĩa là bất cứ điều gì được thực hiện hoặc xảy ra ngẫu nhiên, không có bất kỳ kế hoạch hoặc thứ tự cụ thể nào. Ngày nay, "haphazard" được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ việc sắp xếp tủ quần áo đến hoàn thành một dự án. Thuật ngữ "haphazard" cũng gắn liền với nhà văn James Joyce. Trong tiểu thuyết "Finnegans Wake" của mình, Joyce đã sử dụng từ "haphazardly" hơn 200 lần, khiến một số người gọi nó là từ "haphazardest" trong tiếng Anh. Tóm lại, từ "haphazard" có một lịch sử thú vị, bắt nguồn từ một trò chơi may rủi chơi bằng xúc xắc. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì được thực hiện hoặc xảy ra ngẫu nhiên hoặc không có bất kỳ kế hoạch hoặc thứ tự cụ thể nào. Nguồn gốc độc đáo của nó bổ sung thêm một lớp ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ

exampleat (by) haphazard: ngẫu nhiên, tình cờ

type tính từ & phó từ

meaningmay rủi, ngẫu nhiên, tình cờ

exampleat (by) haphazard: ngẫu nhiên, tình cờ

namespace
Ví dụ:
  • The student's notes from yesterday's lecture were haphazardly jotted down, making it difficult for her to follow along in today's class.

    Ghi chép của sinh viên về bài giảng ngày hôm qua được ghi chép một cách ngẫu nhiên, khiến cô ấy khó có thể theo dõi trong lớp học hôm nay.

  • The organizers of the charity event distributed flyers in a haphazard manner, resulting in a lower than expected turnout.

    Những người tổ chức sự kiện từ thiện đã phát tờ rơi một cách bừa bãi, dẫn đến lượng người tham dự thấp hơn mong đợi.

  • The chef's preparation of the dish was haphazard, with no discernible pattern or order to the way ingredients were chosen or combined.

    Cách đầu bếp chế biến món ăn rất tùy tiện, không có quy trình hay thứ tự rõ ràng nào trong cách lựa chọn hoặc kết hợp các nguyên liệu.

  • After moving into their new apartment, the couple's belongings were arranged in a haphazard fashion, leaving the space looking cluttered and disorganized.

    Sau khi chuyển đến căn hộ mới, đồ đạc của cặp đôi được sắp xếp một cách lộn xộn, khiến không gian trông lộn xộn và mất trật tự.

  • The bookstore owner arranged the books on the shelves in a haphazard manner, making it challenging for customers to find what they were looking for.

    Chủ hiệu sách sắp xếp sách trên kệ một cách lộn xộn, khiến khách hàng khó tìm được cuốn sách họ đang tìm.

  • The group went on a hiking trip without proper planning or preparation, resulting in a haphazard and treacherous ascent up the mountain.

    Nhóm đã đi bộ đường dài mà không có kế hoạch hay chuẩn bị đầy đủ, dẫn đến việc leo núi một cách ngẫu nhiên và nguy hiểm.

  • The artist's sketches and paintings were created in a haphazard manner, lacking the coherence and precision of a trained artist's work.

    Các bản phác thảo và bức tranh của nghệ sĩ được tạo ra một cách ngẫu nhiên, thiếu tính mạch lạc và chính xác như tác phẩm của một nghệ sĩ được đào tạo bài bản.

  • The project manager's handling of the project was haphazard, with no clear plan or strategy for achieving the desired outcomes.

    Người quản lý dự án xử lý dự án một cách tùy tiện, không có kế hoạch hoặc chiến lược rõ ràng để đạt được kết quả mong muốn.

  • The registrar's process for updating student records was haphazard, resulting in errors, delays, and frustration for both students and faculty.

    Quy trình cập nhật hồ sơ sinh viên của nhân viên quản lý hồ sơ diễn ra một cách tùy tiện, dẫn đến sai sót, chậm trễ và gây thất vọng cho cả sinh viên và giảng viên.

  • The driver's route to the destination was haphazard, with numerous stops, turns, and detours, making the journey much longer and more stressful than it needed to be.

    Lộ trình của tài xế đến đích rất hỗn loạn, với nhiều điểm dừng, ngã rẽ và đường vòng, khiến cho hành trình dài hơn và căng thẳng hơn mức cần thiết.