Định nghĩa của từ fortuitous

fortuitousadjective

tình cờ

/fɔːˈtjuːɪtəs//fɔːrˈtuːɪtəs/

Từ "fortuitous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fortuna," có nghĩa là "chance" hoặc "may mắn," và "tus," là một trạng từ có nghĩa là "theo cách của Fortune." Trong tiếng Latin, cụm từ "fortuitus" có nghĩa là "thuộc về Fortune" hoặc "phụ thuộc vào may rủi." Cụm từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Pháp là "fortuit," và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "fortuitous." Ngày nay, từ "fortuitous" có nghĩa là xảy ra hoặc kết quả từ may rủi chứ không phải là thiết kế hoặc ý định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên

examplea fortuitous meeting: cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình c

typeDefault

meaningngẫu nhiên

namespace
Ví dụ:
  • The fortuitous meeting with the investor led to a successful funding round for our startup.

    Cuộc gặp gỡ tình cờ với nhà đầu tư đã dẫn đến vòng gọi vốn thành công cho công ty khởi nghiệp của chúng tôi.

  • It was fortuitous that the train arrived on time, as we would have missed our important meeting otherwise.

    Thật may mắn là tàu đến đúng giờ, nếu không chúng tôi đã lỡ cuộc họp quan trọng này.

  • Our company's expansion into a new market has been fortuitously timed, as demand for our products has been on the rise.

    Việc công ty chúng tôi mở rộng sang thị trường mới diễn ra rất đúng thời điểm khi nhu cầu về sản phẩm của chúng tôi đang tăng lên.

  • The fortuitous discovery of a new compound in our laboratory may have significant medical implications.

    Việc phát hiện ra một hợp chất mới trong phòng thí nghiệm của chúng tôi có thể có ý nghĩa quan trọng về mặt y học.

  • It was fortuitous for the chess player that his opponent made a careless mistake in the final match.

    Thật may mắn cho người chơi cờ vua khi đối thủ của anh ta đã phạm một sai lầm bất cẩn trong ván đấu cuối cùng.

  • The fortuitous combination of favorable weather conditions and skilled pilots made for a record-breaking flight.

    Sự kết hợp may mắn giữa điều kiện thời tiết thuận lợi và phi công lành nghề đã tạo nên chuyến bay phá kỷ lục.

  • Our fortuitous decision to partner with a leading company in the industry has opened up new opportunities for us.

    Quyết định may mắn của chúng tôi khi hợp tác với một công ty hàng đầu trong ngành đã mở ra nhiều cơ hội mới cho chúng tôi.

  • The fortuitous arrival of a letter with a job offer came at the perfect time, as we were in need of a change.

    Lá thư mời làm việc tình cờ đến đúng lúc, khi chúng tôi đang cần sự thay đổi.

  • Our team's fortuitous choice to pursue a specific strategy in the competition led to a decisive victory.

    Sự lựa chọn may mắn của đội chúng tôi khi theo đuổi một chiến lược cụ thể trong cuộc thi đã dẫn đến chiến thắng quyết định.

  • It was fortuitous that the software update fixed the bugs in our system without causing any other issues.

    Thật may mắn khi bản cập nhật phần mềm đã khắc phục được lỗi trong hệ thống của chúng tôi mà không gây ra bất kỳ vấn đề nào khác.