Định nghĩa của từ unintended

unintendedadjective

ngoài ý muốn

/ˌʌnɪnˈtendɪd//ˌʌnɪnˈtendɪd/

"Unintended" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "intended". "Intended" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "intendan", có nghĩa là "kéo dài, nhắm tới hoặc nghĩ đến". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra nghĩa ngược lại, biểu thị điều gì đó không được lên kế hoạch hoặc không có ý định xảy ra. Do đó, "unintended" mô tả một sự kiện hoặc kết quả xảy ra mà không được lên kế hoạch hoặc lường trước.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông được định hướng trước, không do dự tính trước

namespace
Ví dụ:
  • The medication had an unintended side effect on the patient, causing them to experience nausea and dizziness.

    Loại thuốc này có tác dụng phụ không mong muốn đối với bệnh nhân, khiến họ bị buồn nôn và chóng mặt.

  • During the presentation, the speaker accidentally revealed an unintended piece of information, causing a few awkward moments.

    Trong bài thuyết trình, diễn giả đã vô tình tiết lộ một thông tin ngoài ý muốn, gây ra một vài khoảnh khắc khó xử.

  • Despite their best efforts, the research project resulted in unintended consequences, such as unforeseen environmental impacts.

    Bất chấp mọi nỗ lực, dự án nghiên cứu vẫn dẫn đến những hậu quả không mong muốn, chẳng hạn như những tác động không lường trước đến môi trường.

  • The construction team discovered an unintended obstacle during the excavation process, causing unexpected delays.

    Đội thi công phát hiện ra một chướng ngại vật ngoài ý muốn trong quá trình đào đất, gây ra sự chậm trễ ngoài dự kiến.

  • The actor's props malfunctioned during the scene, leading to unintended laughs from the audience.

    Đạo cụ của diễn viên bị trục trặc trong cảnh quay, khiến khán giả bật cười không chủ ý.

  • The student's mathematical error resulted in an unintended answer, throwing off the entire solution.

    Lỗi toán học của học sinh đã dẫn đến một câu trả lời không mong muốn, làm sai lệch toàn bộ lời giải.

  • The chef's experiment in combining two flavors resulted in an unintended taste, leaving some diners surprised and unsatisfied.

    Thí nghiệm kết hợp hai hương vị của đầu bếp đã tạo ra một hương vị không mong muốn, khiến một số thực khách ngạc nhiên và không hài lòng.

  • The politician's comment was taken out of context, leading to unintended backlash and negative publicity.

    Bình luận của chính trị gia đã bị trích dẫn sai ngữ cảnh, dẫn đến phản ứng dữ dội và dư luận tiêu cực không mong muốn.

  • The software update caused unintended issues for some users, requiring a quick fix from the company's support team.

    Bản cập nhật phần mềm gây ra sự cố ngoài ý muốn cho một số người dùng, đòi hỏi nhóm hỗ trợ của công ty phải nhanh chóng khắc phục.

  • The artist's message in the artwork was misinterpreted by a few viewers, leading to unintended interpretations and discussions.

    Thông điệp của nghệ sĩ trong tác phẩm nghệ thuật đã bị một số người xem hiểu sai, dẫn đến những diễn giải và thảo luận không mong muốn.