Định nghĩa của từ slip up

slip upphrasal verb

trượt lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "slip up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là giữa những năm 1850. Vào thời điểm đó, cụm từ "slip" thường được dùng để chỉ một lỗi nhỏ hoặc tai nạn, chẳng hạn như một chiếc áo tuột khỏi vai hoặc một chiếc cốc tuột khỏi tay. Trong ngữ cảnh này, từ "up" bổ sung thêm một lớp ý nghĩa, chỉ ra một sự thất bại hoặc lỗi dẫn đến kết quả hoặc hậu quả tiêu cực, trái ngược với một sự trượt chân hoặc tai nạn đơn giản. Khi kết hợp lại, "slip up" được dùng để mô tả một lỗi nhỏ dẫn đến một sự cố hoặc trở ngại lớn hơn. Một câu chuyện có thể có về nguồn gốc của cụm từ này liên quan đến trò chơi bóng đá hoặc bóng ném. Trong môn thể thao này, nếu một cầu thủ làm rơi bóng, thì đó được coi là một "cú trượt", và nếu đội kia ghi bàn, thì cú trượt chân sẽ trở thành một "cú trượt". Ý nghĩa này đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh thể thao và được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ sai lầm nhỏ nào dẫn đến một vấn đề hoặc trở ngại lớn hơn. Tóm lại, "slip up" là một thành ngữ tương đối mới, có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, kết hợp ý nghĩa của một sự trượt ngã hoặc tai nạn đơn giản với hàm ý tiêu cực của một lỗi lầm gây ra kết quả hoặc hậu quả tiêu cực.

namespace
Ví dụ:
  • During the presentation, the speaker accidentally skipped a crucial point and slipped up, causing confusion among the audience.

    Trong bài thuyết trình, diễn giả đã vô tình bỏ qua một điểm quan trọng và lỡ lời, khiến khán giả bối rối.

  • The chef forgot to add salt to the stew and slipped up, resulting in a bland and unappetizing dish.

    Đầu bếp quên thêm muối vào món hầm và đã sơ ý, khiến món ăn trở nên nhạt nhẽo và không hấp dẫn.

  • The musician missed a note in the middle of the song and slipped up, causing a few seconds of awkward silence.

    Người nhạc sĩ đã bỏ sót một nốt ở giữa bài hát và lỡ lời, khiến cả sân khấu im lặng trong vài giây.

  • The astronaut made a small mistake in following the instructions, which led to a slip up in the space mission.

    Phi hành gia đã mắc một lỗi nhỏ khi làm theo hướng dẫn, dẫn đến sai sót trong sứ mệnh không gian.

  • The athlete lost his focus for a moment and slipped up, costing his team the game.

    Vận động viên này mất tập trung trong giây lát và trượt chân, khiến đội của anh phải trả giá bằng trận đấu.

  • The student stumbled over his words and slipped up while giving a presentation, but quickly regained his composure.

    Cậu sinh viên này nói lắp bắp và mắc lỗi khi thuyết trình, nhưng nhanh chóng lấy lại bình tĩnh.

  • The teacher misread the answer on the exam and slipped up, leading to a grading error.

    Giáo viên đã đọc sai đáp án trong bài kiểm tra và đưa ra kết quả sai, dẫn đến lỗi chấm điểm.

  • The actor forgot his lines and slipped up during the play, resulting in lots of laughter from the audience.

    Nam diễn viên đã quên lời thoại và mắc lỗi trong khi diễn, khiến khán giả bật cười.

  • The journalist made a typographical error in the article and slipped up, causing some embarrassment.

    Nhà báo đã mắc lỗi đánh máy trong bài viết và vô tình gây ra sự bối rối.

  • The celebrity tweeted something in error and slipped up, causing a social media storm.

    Người nổi tiếng này đã vô tình đăng một dòng tweet gây nên một cơn bão trên mạng xã hội.