tính từ
không có kế hoạch
không có kế hoạch
/ˌʌnˈplænd//ˌʌnˈplænd/"Unplanned" là một từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" với tính từ "planned". * "Un-" là tiền tố phủ định, có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với". * "Planned" bắt nguồn từ động từ "plan", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "planer", có nghĩa là "san bằng, làm mịn hoặc làm phẳng". Sự kết hợp của các yếu tố này tạo ra "unplanned," có nghĩa là "không có kế hoạch" hoặc "không có kế hoạch". Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi "plan" có nguồn gốc từ san bằng và làm mịn, thì cách sử dụng tượng trưng của nó trong ngữ cảnh của "planning" được phát triển sau đó.
tính từ
không có kế hoạch
Bữa tiệc tối qua không được lên kế hoạch trước vì chúng tôi quyết định tổ chức nó một cách bốc đồng chỉ sau vài giờ thông báo.
Leah mang thai ngoài ý muốn và cô ấy vừa ngạc nhiên vừa vui mừng khi biết tin.
Chuyến thăm của họ hàng xa hoàn toàn không được lên kế hoạch trước và tôi phải vội vã sắp xếp vào phút chót để đón tiếp họ.
Sự cố liên quan đến động cơ xe là không lường trước được và chúng tôi phải gọi xe kéo đến giúp đỡ.
Do việc thi công đường không theo kế hoạch, giao thông trên đường cao tốc bị tắc nghẽn kéo dài nhiều dặm.
Kỳ thi của bạn tôi diễn ra tốt đẹp ngoài mong đợi, mặc dù cô ấy không có thời gian ôn tập vì những lý do không mong muốn.
Trận mưa rào bất ngờ ập đến không hề có kế hoạch trước và chúng tôi phải vội vã chạy vào cửa hàng gần nhất để chờ mưa tạnh.
Sự bùng phát của dịch bệnh là không được dự tính trước và chính quyền đã phải thực hiện các biện pháp đột ngột để ngăn chặn nó.
Kế hoạch thi đấu của chúng tôi trong giải đấu đã bị phá hỏng do một trong những cầu thủ chủ chốt của đội bị chấn thương ngoài ý muốn.
Quyết định chuyển nghề là điều nằm ngoài dự định của tôi và khiến tôi bất ngờ, nhưng tôi không hối hận vì tôi thấy mình thích công việc này hơn bao giờ hết.