Định nghĩa của từ absurdity

absurditynoun

vô lý

/əbˈsɜːdəti//əbˈsɜːrdəti/

"Absurdity" bắt nguồn từ tiếng Latin "absurdus", có nghĩa là "lệch tông" hoặc "không hài hòa". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả điều gì đó phi logic hoặc vô nghĩa. Khái niệm "absurdity" đã phát triển theo thời gian. Trong triết học, nó ám chỉ sự xung đột giữa lý trí của con người và sự vô nghĩa của vũ trụ. Trong văn học, nó thường mô tả một tình huống hài hước hoặc bi thảm vì bản chất thiếu logic của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn

meaningđiều vô lý; điều ngớ ngẩn

typeDefault

meaning[sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý

namespace
Ví dụ:
  • The idea that the world is flat is a perfect example of absurdity in the age of scientific discovery.

    Ý tưởng cho rằng thế giới phẳng là một ví dụ hoàn hảo về sự phi lý trong thời đại khám phá khoa học.

  • The fact that humans continue toPolyfill certain web technologies despite their obvious absurdity is both puzzling and disappointing.

    Thực tế là con người vẫn tiếp tục Polyfill một số công nghệ web mặc dù chúng rõ ràng là vô lý, điều này vừa khó hiểu vừa đáng thất vọng.

  • The notion that intelligent life exists only on Earth is an absurdity that defies logic and rational thought.

    Quan niệm cho rằng sự sống thông minh chỉ tồn tại trên Trái Đất là một điều vô lý, thách thức logic và tư duy lý trí.

  • The unfounded fears and prejudices against different religions and cultures often perpetuated by politicians and religious leaders is an absurdity that causes unnecessary suffering and misery.

    Những nỗi sợ hãi và định kiến ​​vô căn cứ đối với các tôn giáo và nền văn hóa khác nhau thường được các chính trị gia và nhà lãnh đạo tôn giáo duy trì là một sự phi lý gây ra đau khổ và bất hạnh không cần thiết.

  • The argument that garbage is valuable and should be preserved for future generations is an absurdity that succumbs to false sentimentality and lacks practicality.

    Lập luận cho rằng rác thải có giá trị và nên được bảo tồn cho các thế hệ tương lai là một sự vô lý, bắt nguồn từ tình cảm giả tạo và thiếu tính thực tế.

  • The suggestion that climate change is a hoax perpetrated by scientists is an absurdity that ignores scientific evidence and threatens the future of our planet.

    Ý kiến ​​cho rằng biến đổi khí hậu là trò lừa bịp do các nhà khoa học tạo ra là một sự vô lý, bỏ qua bằng chứng khoa học và đe dọa tương lai của hành tinh chúng ta.

  • The insistence that the Constitution be interpreted literally, despite its many ambiguities and contradictions, is an absurdity that disregards its spirit and principles.

    Việc khăng khăng cho rằng Hiến pháp phải được giải thích theo nghĩa đen, bất chấp nhiều điểm mơ hồ và mâu thuẫn, là một sự vô lý, coi thường tinh thần và nguyên tắc của nó.

  • The belief that the government should regulate the content of video games is an absurdity that reflects a misunderstanding of the nature of art and freedom of expression.

    Niềm tin cho rằng chính phủ nên quản lý nội dung của trò chơi điện tử là một sự vô lý phản ánh sự hiểu lầm về bản chất của nghệ thuật và quyền tự do ngôn luận.

  • The idea that life should be regimented and ceremonial rather than spontaneous and dynamic is an absurdity that overlooks the beauty and richness of human experience.

    Ý tưởng cho rằng cuộc sống phải có nề nếp và nghi lễ thay vì tự phát và năng động là một sự vô lý, bỏ qua vẻ đẹp và sự phong phú của trải nghiệm con người.

  • The supposition that the world will come to an end soon, despite consistent scientific evidence to the contrary, is an absurdity that reveals an irrational and pessimistic worldview.

    Giả định rằng thế giới sẽ sớm kết thúc, mặc dù có nhiều bằng chứng khoa học nhất quán chứng minh điều ngược lại, là một điều vô lý thể hiện một thế giới quan phi lý và bi quan.