tính từ
không mạch lạc, không rời rạc
incoherent ideas: ý nghĩ không mạch lạc
incoherent speech: bài nói rời rạc, không mạch lạc
nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)
táp nham (mớ)
Default
(vật lí) không kết hợp, không liên lạc, rời rạc