Định nghĩa của từ farcical

farcicaladjective

xa cách

/ˈfɑːsɪkl//ˈfɑːrsɪkl/

"Farcical" bắt nguồn từ tiếng Ý "farce", ban đầu có nghĩa là "stuffing" hoặc "padding" theo thuật ngữ ẩm thực. Trong sân khấu, "farce" đã phát triển để chỉ những vở kịch hài sử dụng cốt truyện vô nghĩa, nhân vật cường điệu và sự hài hước ngớ ngẩn để lấp đầy khoảng trống giữa các buổi biểu diễn nghiêm túc hơn. Theo thời gian, từ "farcical" trở thành từ đồng nghĩa với bất cứ điều gì vô lý hoặc lố bịch, phản ánh bản chất kỳ quặc của thể loại sân khấu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề

meaningnực cười; lố bịch

namespace
Ví dụ:
  • The politician's response to the scandal was farcical, with nonsensical excuses and a complete lack of acceptance of wrongdoing.

    Phản ứng của chính trị gia này trước vụ bê bối thật nực cười, với những lời bào chữa vô lý và hoàn toàn không chấp nhận hành vi sai trái.

  • The trial of the accused was farcical, as the jury was constantly interrupted by loud noises and commotion in the courtroom.

    Phiên tòa xét xử bị cáo thật nực cười khi bồi thẩm đoàn liên tục bị gián đoạn bởi tiếng ồn lớn và sự náo loạn trong phòng xử án.

  • The comedian's sketch about the misunderstanding was farcical, with exaggerated reactions and absurd miscommunications.

    Vở hài kịch về sự hiểu lầm này thật nực cười, với những phản ứng thái quá và sự hiểu lầm vô lý.

  • The charity event turned farcical when the guest speaker accidentally spilled coffee on their notes and couldn't recover.

    Sự kiện từ thiện trở nên nực cười khi diễn giả khách mời vô tình làm đổ cà phê lên giấy ghi chép của họ và không thể phục hồi được.

  • The Broadway production of the farce had audiences laughing until they cried at the witty and slapstick comedy.

    Vở kịch hài kịch trên sân khấu Broadway đã khiến khán giả cười đến phát khóc vì sự dí dỏm và hài hước.

  • The movie's plot was so farcical that it struggled to balance its absurdity with any semblance of reality.

    Cốt truyện của bộ phim quá lố bịch đến nỗi nó phải vật lộn để cân bằng giữa sự vô lý và chút gì đó có vẻ thực tế.

  • The manager's attempt to explain the company's financial status was farcical, with confusing statistical data and a convoluted narrative.

    Nỗ lực giải thích tình hình tài chính của công ty của người quản lý thật nực cười, với dữ liệu thống kê khó hiểu và lời kể phức tạp.

  • The writer's satirical essay about the elections was farcical, with exaggerated hyperbole and caricatures of politicians.

    Bài luận châm biếm của tác giả về cuộc bầu cử thật nực cười, với những lời cường điệu thái quá và biếm họa các chính trị gia.

  • The political cartoon was farcical, with outrageous images and absurd situations that served as a commentary on the state of affairs.

    Bức biếm họa chính trị này có tính chất hài hước, với những hình ảnh thái quá và những tình huống vô lý nhằm mục đích bình luận về tình hình hiện tại.

  • The TV show's depiction of the workplace was farcical, with exaggerated incompetence, blunders, and mayhem.

    Chương trình truyền hình này miêu tả nơi làm việc một cách lố bịch, với sự bất tài, sai lầm và hỗn loạn được cường điệu hóa.