Định nghĩa của từ yen

yennoun

yên

/jen//jen/

Từ "yen" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, được phát âm là 愁 [yen4] trong tiếng Quảng Đông hoặc 渴 [yīn6] trong tiếng Quan Thoại. Ký tự tiếng Trung của "yen" là 慾, có thể được dịch là "desire" hoặc "thúc giục". Trong tiếng lóng tiếng Quảng Đông, "yen" thường được dùng để chỉ sự thèm khát mãnh liệt đối với một thứ gì đó, chẳng hạn như đồ ăn, ma túy hoặc tình dục. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960, khi những người nhập cư nói tiếng Quảng Đông đến Vương quốc Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ này như một cách nói thông tục. Từ đó, việc sử dụng từ "yen" đã lan sang các cộng đồng nói tiếng Anh khác có số lượng người nói tiếng Quảng Đông đáng kể, chẳng hạn như ở Hồng Kông và Úc. Ngày nay, "yen" được coi là một cách nói thông tục trong những bối cảnh này và thường được dùng để mô tả những ham muốn hoặc thôi thúc mạnh mẽ, đặc biệt là liên quan đến các hoạt động hoặc chất được coi là điều cấm kỵ hoặc gần với điều cấm kỵ. Tóm lại, từ "yen" ban đầu xuất phát từ tiếng Trung 慾, có nghĩa là ham muốn hoặc thôi thúc. Việc sử dụng nó như một cách nói thông tục trong cộng đồng nói tiếng Quảng Đông và tiếng Anh có thể là do sự lan truyền của văn hóa và tiếng lóng tiếng Quảng Đông, có từ giữa thế kỷ XX.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồng yên (tiền Nhật bản)

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng

namespace

the unit of money in Japan

đơn vị tiền tệ ở Nhật Bản

the value of the yen compared with the value of the money of other countries

giá trị của đồng yên so với giá trị tiền tệ của các nước khác

a strong desire

một mong muốn mạnh mẽ

Ví dụ:
  • I've always had a yen to travel around the world.

    Tôi luôn có mong muốn được đi du lịch vòng quanh thế giới.

Từ, cụm từ liên quan