Định nghĩa của từ reverence

reverencenoun

Sự tôn kính

/ˈrevərəns//ˈrevərəns/

Từ "reverence" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13. Nguồn gốc của nó nằm ở từ tiếng Pháp cổ "reverence," có nghĩa là "respect" hoặc "sợ hãi". Bản thân từ tiếng Pháp "reverence" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "reverentia", được dùng để biểu thị cảm giác kính sợ hoặc "nỗi sợ tôn kính" khi nhắc đến thần thánh. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "reverence" bắt đầu gắn liền với bối cảnh tôn giáo như một cách để mô tả mức độ tôn trọng và khiêm nhường phù hợp đối với các nhân vật tôn giáo hoặc các vật thể thiêng liêng. Điều này có thể thấy trong cách sử dụng thuật ngữ "reverence due to a sacred object,", một cụm từ được Thomas Aquinas sử dụng trong chuyên luận quan trọng của ông về thần học, "Summa Theologiae". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "reverence" đã phát triển để truyền tải ý nghĩa rộng hơn về sự tôn trọng, hiểu biết hoặc ngưỡng mộ trong nhiều bối cảnh phi tôn giáo. Do đó, việc sử dụng từ này ngày nay không nhất thiết chỉ giới hạn trong các bối cảnh tôn giáo, bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng

exampleto hold someone in reverence; to feel reverence for someone: tôn kính ai

type ngoại động từ

meaningtôn kính; sùng kính, kính trọng

exampleto hold someone in reverence; to feel reverence for someone: tôn kính ai

namespace
Ví dụ:
  • The crowd stood in reverence as the iconic singer took the stage.

    Đám đông đứng tôn kính khi ca sĩ biểu tượng bước lên sân khấu.

  • The parishioners entered the church with reverence, showing the utmost respect for the sacred space.

    Giáo dân bước vào nhà thờ với lòng thành kính, thể hiện sự tôn trọng tối đa đối với không gian linh thiêng.

  • The student bowed her head in reverence as the professor walked into the lecture hall.

    Cô sinh viên cúi đầu tỏ lòng tôn kính khi giáo sư bước vào giảng đường.

  • The audience remained in reverence throughout the violinist's moving performance.

    Khán giả vẫn giữ thái độ tôn kính trong suốt màn biểu diễn đầy cảm động của nghệ sĩ vĩ cầm.

  • The general showed reverence for the fallen soldiers at the memorial ceremony.

    Vị tướng đã bày tỏ lòng tôn kính đối với những người lính đã hy sinh tại buổi lễ tưởng niệm.

  • The worshipers witnessed the holy ceremony with reverence and awe.

    Những người sùng bái đã chứng kiến ​​buổi lễ thiêng liêng với lòng tôn kính và kính sợ.

  • The patrons entered the art gallery with reverence and admiration for the masterpieces on display.

    Những người bảo trợ bước vào phòng trưng bày nghệ thuật với lòng tôn kính và ngưỡng mộ những kiệt tác được trưng bày.

  • The athlete took a knee and bowed her head in reverence before the start of the game.

    Vận động viên quỳ xuống và cúi đầu tỏ lòng tôn kính trước khi trận đấu bắt đầu.

  • The visitor stepped forward and kneeled in reverence as she approached the ancient statue.

    Du khách bước tới và quỳ xuống tỏ lòng tôn kính khi đến gần bức tượng cổ.

  • The parents taught their children to display reverence and respect for their elders and superiors.

    Cha mẹ dạy con cái phải thể hiện lòng tôn kính và kính trọng đối với người lớn tuổi và cấp trên.

Từ, cụm từ liên quan