Định nghĩa của từ hunger

hungernoun

nạn đói

/ˈhʌŋɡə(r)//ˈhʌŋɡər/

Nguồn gốc của từ "hunger" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hungor", có nghĩa là "hungry" hoặc "nạn đói". Người ta tin rằng từ gốc này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "khangwards", có nghĩa là "dry" hoặc "thiếu nước". Khi từ này phát triển qua nhiều thế kỷ, nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, nó được viết là "hongryr" hoặc "hungri", với sự phân chia giữa "hunger" và "hungry" tương đối hiện đại. Ý nghĩa của từ này cũng đã trải qua một số thay đổi theo thời gian. Trong tiếng Anh cổ, "hungor" có thể có nghĩa là cả đói về thể chất và tình trạng thiếu lương thực nói chung, trong khi trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng đói về thể chất và tình trạng thiếu lương thực nói chung. Mặt khác, thuật ngữ "đói kém" không xuất hiện cho đến thế kỷ 15, khi nó thay thế cho từ "fastning" đã lỗi thời. Bất kể lịch sử từ nguyên của nó, khái niệm đói kém là một khái niệm phổ biến và nó tiếp tục có những hàm ý quan trọng về văn hóa, kinh tế và chính trị trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đói, tình trạng đói

exampleto hunger someone out of some place: bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào

exampleto suffer hunger: bị đói

exampleto feel hunger: cảm thấy đói

meaning(nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết

exampleto hunger for news: khát khao tin tức

type nội động từ

meaningđói, cảm thấy đói

exampleto hunger someone out of some place: bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào

exampleto suffer hunger: bị đói

exampleto feel hunger: cảm thấy đói

meaning(: for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)

exampleto hunger for news: khát khao tin tức

namespace

the state of not having enough food to eat, especially when this causes illness or death

tình trạng không có đủ thức ăn để ăn, đặc biệt là khi điều này gây ra bệnh tật hoặc tử vong

Ví dụ:
  • Around fifty people die of hunger every day in the camp.

    Khoảng năm mươi người chết đói mỗi ngày trong trại.

  • The organization works to alleviate world hunger and disease.

    Tổ chức này hoạt động nhằm giảm bớt nạn đói và bệnh tật trên thế giới.

Ví dụ bổ sung:
  • Thousands of people have died of hunger.

    Hàng ngàn người đã chết vì đói.

  • the campaign to end world hunger

    chiến dịch chấm dứt nạn đói trên thế giới

Từ, cụm từ liên quan

the feeling caused by a need to eat

cảm giác gây ra bởi nhu cầu ăn

Ví dụ:
  • If you feel hunger pangs between meals, eat some fruit or nuts.

    Nếu bạn cảm thấy đói giữa các bữa ăn, hãy ăn một ít trái cây hoặc các loại hạt.

  • I felt faint with hunger.

    Tôi cảm thấy ngất xỉu vì đói.

Ví dụ bổ sung:
  • The new snack bar will keep those hunger pangs at bay.

    Quầy ăn nhẹ mới sẽ giúp bạn xua tan cơn đói.

  • mid-morning, when those hunger pangs strike

    giữa buổi sáng, khi cơn đói ập đến

  • The meal had not satisfied his hunger.

    Bữa ăn không thỏa mãn được cơn đói của anh.

  • The walkers were weak from hunger.

    Những người đi bộ yếu ớt vì đói.

  • Any good weight loss regime should not lead to extreme hunger.

    Bất kỳ chế độ giảm cân tốt nào cũng không nên dẫn đến tình trạng đói quá mức.

a strong desire for something

một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • She has an insatiable hunger for knowledge.

    Cô có một niềm khao khát kiến ​​thức vô tận.

  • Nothing seemed to satisfy their hunger for truth.

    Dường như không gì có thể thỏa mãn được sự khao khát sự thật của họ.

Ví dụ bổ sung:
  • We sense a real hunger for something new and different in politics.

    Chúng tôi cảm nhận được sự khao khát thực sự về điều gì đó mới mẻ và khác biệt trong chính trị.

  • They have a hunger for power and influence.

    Họ khao khát quyền lực và ảnh hưởng.

  • He is driven by an insatiable creative hunger.

    Anh ta bị thúc đẩy bởi một cơn đói sáng tạo vô độ.

  • Here's another gritty series to satisfy your true crime hunger.

    Đây là một loạt phim gay cấn khác nhằm thỏa mãn cơn đói tội phạm thực sự của bạn.