danh từ
(như) inclining
sự nghiêng, sự cúi
an inclination of the head: sự cúi đầu (chào...)
dốc; độ nghiêng
the inclination of a road: độ dốc của mái nhà
Default
(hình học) độ nghiêng, góc nghiêng
i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo
i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian