danh từ
sức đẩy tới
to give an impulse to trade: đẩy mạnh việc buôn bán
sự bốc đồng; cơn bốc đồng
a man of impulse: người hay bốc đồng
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
Default
(máy tính); (vật lí) xung lượng xung
coded i. (máy tính) xung mã hoá
energy i. năng xung