Định nghĩa của từ impulse

impulsenoun

thúc đẩy

/ˈɪmpʌls//ˈɪmpʌls/

Từ "impulse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impulsu", có nghĩa là "một sự thúc đẩy từ bên trong". Từ tiếng Latin này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ "pellere", có nghĩa là "đẩy hoặc lái". Vào thế kỷ 16, từ "impulse" đã đi vào từ vựng tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "một lực đẩy hoặc lực ép". Theo thời gian, định nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các nghĩa hiện đại của "một khuynh hướng tức thời" hoặc "một sự thôi thúc không thể kiểm soát". Ngày nay, "impulse" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như vật lý, tâm lý học và kinh tế, để mô tả các khái niệm khác nhau. Trong vật lý, xung lực đề cập đến sự thay đổi động lượng của một vật thể, do một lực bên ngoài tác dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tâm lý học, xung lực là sự thúc đẩy hoặc mong muốn đột ngột và mạnh mẽ để hành động ngay lập tức, thường là không cân nhắc hoặc suy nghĩ cẩn thận. Trong kinh tế học, mua hàng theo xung lực đề cập đến việc mua một thứ gì đó theo sự thúc đẩy của khoảnh khắc, không có ý định hoặc kế hoạch trước. Tóm lại, từ "impulse" bắt nguồn từ tiếng Latin "impulsu" và ban đầu có nghĩa là "một động lực thúc đẩy". Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, với ý nghĩa đã được xác lập trong nhiều lĩnh vực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsức đẩy tới

exampleto give an impulse to trade: đẩy mạnh việc buôn bán

meaningsự bốc đồng; cơn bốc đồng

examplea man of impulse: người hay bốc đồng

meaningsự thúc đẩy, sự thôi thúc

typeDefault

meaning(máy tính); (vật lí) xung lượng xung

meaningcoded i. (máy tính) xung mã hoá

meaningenergy i. năng xung

namespace

a sudden strong wish or need to do something, without stopping to think about the results

một mong muốn mạnh mẽ đột ngột hoặc cần phải làm điều gì đó mà không ngừng suy nghĩ về kết quả

Ví dụ:
  • He had a sudden impulse to stand up and sing.

    Anh chợt có cảm giác muốn đứng dậy và hát.

  • I resisted the impulse to laugh.

    Tôi chống lại sự thôi thúc muốn cười.

  • Her first impulse was to run away.

    Phản ứng đầu tiên của cô là bỏ chạy.

  • The door was open and on (an) impulse she went inside.

    Cánh cửa mở và cô ấy (một cách) bốc đồng bước vào trong.

  • He tends to act on impulse.

    Anh ấy có xu hướng hành động theo cảm hứng.

Ví dụ bổ sung:
  • Acting on impulse, he picked up the keys and slipped them into his pocket.

    Hành động bốc đồng, anh nhặt chùm chìa khóa lên và nhét chúng vào túi.

  • She gave in to an impulse and took the money.

    Cô ấy đã nhượng bộ và lấy tiền.

  • We are all subject to aggressive impulses.

    Tất cả chúng ta đều phải chịu những xung lực hung hãn.

  • He fought down an impulse to scream.

    Anh cố kìm lại cảm giác muốn hét lên.

  • She felt a sudden impulse to look to her left.

    Cô chợt cảm thấy thôi thúc muốn nhìn sang bên trái.

a force or movement of energy that causes something else to react

một lực hoặc chuyển động của năng lượng gây ra phản ứng khác

Ví dụ:
  • nerve/electrical impulses

    xung thần kinh/điện

  • The impulse is conducted along the length of the wire.

    Xung được truyền dọc theo chiều dài của dây.

Ví dụ bổ sung:
  • Radio waves are converted into electrical impulses.

    Sóng vô tuyến được chuyển thành xung điện.

  • Nerve impulses are transmitted to the brain.

    Các xung thần kinh được truyền đến não.

something that causes somebody/something to do something or to develop and make progress

cái gì đó khiến ai đó/cái gì đó làm điều gì đó hoặc phát triển và đạt được tiến bộ

Ví dụ:
  • to give an impulse to the struggling car industry

    để tạo động lực cho ngành công nghiệp ô tô đang gặp khó khăn

  • He was motivated by the impulse for social reform.

    Ông được thúc đẩy bởi sự thúc đẩy cải cách xã hội.

Ví dụ bổ sung:
  • the political impulses towards joining a trade union

    các động lực chính trị hướng tới việc gia nhập công đoàn

  • the impulse that prompted economic change

    sự thúc đẩy đã thúc đẩy sự thay đổi kinh tế