Định nghĩa của từ wreak

wreakverb

tàn phá

/riːk//riːk/

Từ "wreak" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wræcgan" và phát âm tương tự như cách phát âm ngày nay. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "wreccan", có nghĩa là "trả thù bằng ác" và "ruggan", có nghĩa là "kích động, khơi dậy hoặc thúc đẩy". Trong tiếng Anh trung đại, hai từ này được kết hợp để tạo thành "wrecchyn", có nghĩa là "thực hiện hành động trả thù hoặc trả đũa". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi và cuối cùng trở thành "wreak" trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, từ "wreak" có một số nghĩa khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một động từ chuyển tiếp, có nghĩa là "gây hại hoặc thiệt hại cho", hoặc như một động từ nội động, có nghĩa là "gây hại hoặc thiệt hại". Từ này thường được dùng để mô tả các thảm họa thiên nhiên, chẳng hạn như một cơn bão "wreaks havoc" hoặc một cơn sóng thần "wreaks destruction." Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ các trạng thái cảm xúc tiêu cực, chẳng hạn như đau khổ hoặc đau khổ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "wreak" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi nó được hình thành từ hai từ riêng biệt liên quan đến sự trả thù và sự phấn khích. Ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, cho phép nó được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho hả, trút (giận...)

exampleto wreak vengeance upon: trả thù cho hả

exampleto wreak one's anger on (upon) somebody: trút giận dữ lên đầu ai

exampleto wreak one's thoughts upon expression: tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

namespace
Ví dụ:
  • The storm wreaked havoc on the city, leaving buildings in ruin and trees uprooted.

    Cơn bão đã tàn phá thành phố, khiến nhiều tòa nhà bị đổ nát và cây cối bị bật gốc.

  • The virus has wreaked havoc on the medical community, causing a surge in hospitalizations and deaths.

    Loại virus này đã tàn phá cộng đồng y tế, gây ra sự gia tăng số ca nhập viện và tử vong.

  • The plague wreaked havoc on the population, with half the city dying within a month.

    Bệnh dịch đã tàn phá nặng nề dân số, khiến một nửa dân số thành phố chết chỉ trong vòng một tháng.

  • Pollution wreaks havoc on the environment, causing irreparable damage to the land, air, and water.

    Ô nhiễm gây ra hậu quả tàn phá môi trường, gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho đất, không khí và nước.

  • Corruption wreaked havoc on the government, leading to widespread disillusionment and mistrust.

    Tham nhũng gây ra hậu quả nghiêm trọng cho chính phủ, dẫn đến sự vỡ mộng và mất lòng tin lan rộng.

  • Technology has wreaked havoc on the social fabric of society, leading to increased social isolation and decreased face-to-face interaction.

    Công nghệ đã tàn phá cấu trúc xã hội, dẫn đến sự cô lập xã hội gia tăng và giảm tương tác trực tiếp.

  • The wildfire wreaked havoc on the countryside, destroying homes and lands.

    Đám cháy rừng đã tàn phá vùng nông thôn, phá hủy nhà cửa và đất đai.

  • The scandal wreaked havoc on the company's reputation, causing major financial damage and a loss of customers.

    Vụ bê bối đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng của công ty, gây ra thiệt hại tài chính lớn và mất khách hàng.

  • The earthquake wreaked havoc on the city, taking countless lives and destroying infrastructure.

    Trận động đất đã tàn phá thành phố, cướp đi vô số sinh mạng và phá hủy cơ sở hạ tầng.

  • The party wreaked havoc on my house, leaving it in disarray and covered in beer cans and confetti.

    Bữa tiệc đã tàn phá ngôi nhà của tôi, khiến nó trở nên lộn xộn và phủ đầy lon bia và giấy vụn.