Định nghĩa của từ turmoil

turmoilnoun

hỗn loạn

/ˈtɜːmɔɪl//ˈtɜːrmɔɪl/

Từ "turmoil" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tormene", có nghĩa là "commotion" hoặc "ồn ào". Từ tiếng Pháp cổ là một từ ghép bao gồm "tor-" (có nghĩa là "twisted" hoặc "turned") và "-mene" (có nghĩa là "report" hoặc "message"). Từ ghép này được xây dựng để mô tả những tình huống hỗn loạn và khó hiểu có thể xảy ra trong một trận chiến hoặc phiên tòa, khi các thông điệp và báo cáo bị bóp méo và đảo ngược theo đủ mọi cách. Theo thời gian, từ tiếng Pháp cổ "tormene" đã được người nói tiếng Anh trung đại chuyển thể và cuối cùng chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "turmoil." Ngày nay, từ "turmoil" thường được dùng để mô tả bất kỳ tình huống nào có dấu hiệu hỗn loạn, mất trật tự hoặc náo động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự náo động, sự rối loạn

namespace
Ví dụ:
  • The capital city has been in turmoil due to the ongoing political unrest.

    Thủ đô đang trong tình trạng hỗn loạn do tình hình chính trị bất ổn đang diễn ra.

  • The couple's marriage has been plagued by turmoil and conflict for years.

    Cuộc hôn nhân của cặp đôi này đã gặp nhiều bất ổn và xung đột trong nhiều năm.

  • The economy is in a state of turmoil as a result of the recent financial crisis.

    Nền kinh tế đang trong tình trạng hỗn loạn do cuộc khủng hoảng tài chính gần đây.

  • The company is currently experiencing turmoil due to a management crisis.

    Công ty hiện đang gặp khó khăn do khủng hoảng quản lý.

  • The city has been ravaged by turmoil following days of rioting and civil unrest.

    Thành phố đã bị tàn phá bởi tình trạng hỗn loạn sau nhiều ngày bạo loạn và bất ổn dân sự.

  • The turmoil in the currencies market has caused a great deal of uncertainty for investors.

    Sự hỗn loạn trên thị trường tiền tệ đã gây ra rất nhiều bất ổn cho các nhà đầu tư.

  • The crisis has thrown the region into a state of turmoil as officials scramble to find a solution.

    Cuộc khủng hoảng đã đẩy khu vực này vào tình trạng hỗn loạn khi các quan chức phải chạy đua tìm giải pháp.

  • The region has been plagued by turmoil since the eruption of the volcano.

    Khu vực này đã bị ảnh hưởng bởi tình hình hỗn loạn kể từ khi núi lửa phun trào.

  • The turmoil in the stock market has left many investors nerves frayed.

    Sự hỗn loạn trên thị trường chứng khoán đã khiến nhiều nhà đầu tư lo lắng.

  • The company's restructuring process has caused a great deal of turmoil and uncertainty among employees.

    Quá trình tái cấu trúc của công ty đã gây ra rất nhiều xáo trộn và bất ổn cho nhân viên.