Định nghĩa của từ mayhem

mayhemnoun

Mayhem

/ˈmeɪhem//ˈmeɪhem/

Nguồn gốc của từ "mayhem" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó ám chỉ một khái niệm pháp lý cụ thể trong luật pháp Anh được gọi là "mahem". Thuật ngữ này mô tả một loại thương tích nghiêm trọng và gây biến dạng đến mức nạn nhân không thể thực hiện nhiệm vụ được giao, chẳng hạn như phục vụ trong quân đội hoặc làm việc trong một ngành nghề nhất định. Trong bối cảnh này, "mahem" cũng được dùng để chỉ các hành vi bạo lực và phá hoại, đặc biệt là những hành vi được thực hiện trong bối cảnh tranh chấp pháp lý thời trung cổ được gọi là "xét xử bằng chiến đấu", trong đó hai bên sẽ chiến đấu để giải quyết tranh chấp của họ. Từ "mayhem" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào cuối thế kỷ 16, mặc dù nó vẫn được sử dụng theo nghĩa pháp lý ban đầu trong vài trăm năm. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, ý nghĩa của từ này bắt đầu thay đổi và nó được liên kết rộng rãi hơn với các hành vi bạo lực, đặc biệt là những hành vi được thực hiện với mục đích gây thương tích hoặc hỗn loạn. Ngày nay, từ "mayhem" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ bất kỳ hành động bạo lực nào gây mất trật tự hoặc phá hoại, và thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để mô tả các sự kiện gây chấn động hoặc hỗn loạn. Tuy nhiên, mặc dù ý nghĩa của nó thay đổi, thuật ngữ "mahem" vẫn là lời nhắc nhở hấp dẫn về lịch sử phức tạp và thường bạo lực của luật pháp Anh thời trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) sự cố ý làm cho (ai) tàn tật (để không tự vệ được)

namespace
Ví dụ:
  • During the concert, the mosh pit erupted into a frenzy of bodies, resulting in complete mayhem.

    Trong buổi hòa nhạc, mosh pit trở nên hỗn loạn, gây ra cảnh hỗn loạn hoàn toàn.

  • The police arrived quickly to disperse the mob of angry protesters, but not before some property damage and chaos ensued.

    Cảnh sát đã nhanh chóng có mặt để giải tán đám đông người biểu tình giận dữ, nhưng trước đó đã xảy ra một số thiệt hại về tài sản và hỗn loạn.

  • The soccer game ended in a flurry of red cards and field disputes, causing a chaotic and confusing mayhem on the pitch.

    Trận đấu bóng đá kết thúc với hàng loạt thẻ đỏ và tranh chấp trên sân, gây nên cảnh hỗn loạn và hỗn loạn trên sân.

  • In the middle of the party, a sudden power outage plunged the venue into darkness and sent the crowd into a wild frenzy.

    Giữa bữa tiệc, sự cố mất điện đột ngột khiến toàn bộ địa điểm chìm vào bóng tối và khiến đám đông trở nên phấn khích tột độ.

  • The rollercoaster derailed mid-ride, sending riders flying in all directions and causing a pandemonium of mayhem at the amusement park.

    Tàu lượn siêu tốc bị trật bánh giữa chừng, khiến hành khách bay theo nhiều hướng và gây ra cảnh hỗn loạn tại công viên giải trí.

  • Tension filled the air as the two rival gangs came face to face, leading to a week of mayhem and violence throughout the city.

    Không khí căng thẳng bao trùm khi hai băng đảng đối đầu nhau, dẫn đến một tuần hỗn loạn và bạo lực trên khắp thành phố.

  • The escapees from the prison ran wild through the streets, causing widespread mayhem and panic among the town's residents.

    Những người trốn thoát khỏi nhà tù chạy loạn khắp đường phố, gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn trong cư dân thị trấn.

  • The concert venue descended into mayhem as the stage collapsed, injuring several concertgoers and causing a chaotic scene.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc trở nên hỗn loạn khi sân khấu sụp đổ, khiến một số khán giả bị thương và gây ra cảnh tượng hỗn loạn.

  • The hotel lobby was a mess after an errant nightclub bouncer flew through the front doors, causing a scene of mayhem and destruction.

    Sảnh khách sạn trở nên hỗn loạn sau khi một nhân viên bảo vệ hộp đêm lao vào cửa trước, gây ra cảnh hỗn loạn và phá hoại.

  • The schools closed early due to the unrest brewing in the neighborhood, with fears of mayhem and civil unrest escalating dangerously.

    Các trường học đóng cửa sớm do tình hình bất ổn đang diễn ra trong khu vực, với nỗi lo sợ về sự hỗn loạn và bất ổn dân sự leo thang đến mức nguy hiểm.