Định nghĩa của từ catastrophe

catastrophenoun

Thảm khốc

/kəˈtæstrəfi//kəˈtæstrəfi/

Từ "catastrophe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kata" có nghĩa là "down" và "strophe" có nghĩa là "turn" hoặc "reversal". Theo nghĩa đen, thảm họa là một sự kiện bi thảm hoặc một bước ngoặt đột ngột của các sự kiện dẫn đến sự đảo ngược vận mệnh. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một sự kiện bi thảm hoặc tai họa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm thiên tai, tai nạn và thậm chí là thất bại cá nhân. Ngày nay, từ "catastrophe" được sử dụng để mô tả bất kỳ sự kiện nào được coi là thảm khốc, tàn khốc hoặc choáng ngợp về mặt cảm xúc. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu của nó là sự thay đổi hoặc đảo ngược đột ngột và không lường trước được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn

meaningkết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch

namespace

a sudden event that causes many people to suffer

một sự kiện bất ngờ khiến nhiều người đau khổ

Ví dụ:
  • Early warnings of rising water levels prevented another major catastrophe.

    Những cảnh báo sớm về mực nước dâng cao đã ngăn chặn một thảm họa lớn khác.

  • The hurricane that hit the coast was a catastrophic event, causing extensive damage to homes, businesses, and infrastructure.

    Cơn bão đổ bộ vào bờ biển là một sự kiện thảm khốc, gây thiệt hại lớn cho nhà cửa, doanh nghiệp và cơ sở hạ tầng.

  • The stock market crash was a catastric blow to the country's economy, leading to high levels of unemployment and bankruptcies.

    Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán là một đòn thảm khốc đối với nền kinh tế đất nước, dẫn đến tình trạng thất nghiệp và phá sản ở mức cao.

  • The earthquake in Nepal was a catastrophic natural disaster, leaving thousands homeless and in desperate need of aid.

    Trận động đất ở Nepal là một thảm họa thiên nhiên thảm khốc, khiến hàng ngàn người mất nhà cửa và rất cần sự cứu trợ.

  • The explosion at the chemical plant was a catastrophic accident, resulting in numerous injuries and fatalities.

    Vụ nổ tại nhà máy hóa chất là một tai nạn thảm khốc, gây ra nhiều thương tích và tử vong.

Ví dụ bổ sung:
  • The country is on the brink of a humanitarian catastrophe.

    Đất nước đang trên bờ vực của một thảm họa nhân đạo.

  • These policies could lead the country to environmental catastrophe.

    Những chính sách này có thể khiến đất nước rơi vào thảm họa môi trường.

  • moves to avert a national catastrophe

    hành động nhằm ngăn chặn thảm họa quốc gia

Từ, cụm từ liên quan

an event that causes one person or a group of people to suffer, or that makes difficulties

một sự kiện khiến một người hoặc một nhóm người đau khổ, hoặc gây khó khăn

Ví dụ:
  • The attempt to expand the business was a catastrophe for the firm.

    Nỗ lực mở rộng kinh doanh là một thảm họa đối với công ty.

  • We've had a few catastrophes with the food for the party.

    Chúng tôi đã gặp vài thảm họa với đồ ăn cho bữa tiệc.

Ví dụ bổ sung:
  • It wouldn't be a catastrophe if he didn't turn up.

    Sẽ không phải là một thảm họa nếu anh ấy không xuất hiện.

  • The verdict of this hearing is a personal and professional catastrophe for her.

    Phán quyết của phiên điều trần này là một thảm họa cá nhân và nghề nghiệp đối với cô.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.