Định nghĩa của từ uprising

uprisingnoun

cuộc nổi dậy

/ˈʌpraɪzɪŋ//ˈʌpraɪzɪŋ/

Từ "uprising" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "up" và "rīsan," có nghĩa là "trỗi dậy". Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "trỗi dậy" hoặc "lên cao". Theo thời gian, nó mang hàm ý chính trị hơn, ám chỉ cuộc nổi loạn hoặc phản kháng chống lại chính quyền. Thành phần "up" nhấn mạnh đến cuộc nổi dậy chống lại quyền lực đã được thiết lập, trong khi bản thân "rising" gợi lên hình ảnh của một hành động mạnh mẽ và tập thể. Do đó, "uprising" bao hàm ý tưởng về một nhóm người đứng lên và thách thức hiện trạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thức dậy; sự đứng dậy

meaningsự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)

meaningsự nổi dậy; cuộc nổi dậy

namespace
Ví dụ:
  • The people staged an unexpected uprising against the oppressive government for their basic human rights.

    Người dân đã tổ chức một cuộc nổi dậy bất ngờ chống lại chính quyền áp bức để đòi các quyền cơ bản của con người.

  • The recent uprising in the capital city resulted in widespread violence and destruction.

    Cuộc nổi loạn gần đây ở thủ đô đã dẫn tới tình trạng bạo lực và tàn phá lan rộng.

  • The uprising that started in a small town quickly grew into a nationwide movement as people became more and more fed up with the ruling elite.

    Cuộc nổi dậy bắt đầu từ một thị trấn nhỏ đã nhanh chóng phát triển thành một phong trào toàn quốc khi người dân ngày càng chán ngán tầng lớp thống trị.

  • The government's failure to address the underlying issues has only escalated the situation, leading to more frequent and violent uprisings.

    Việc chính phủ không giải quyết được những vấn đề cơ bản chỉ khiến tình hình leo thang, dẫn đến các cuộc nổi loạn thường xuyên và bạo lực hơn.

  • The world watches in awe as the people's courageous uprising for democracy and freedom continues to gain momentum.

    Thế giới đang dõi theo trong sự kính sợ khi cuộc nổi dậy dũng cảm của người dân vì dân chủ và tự do tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

  • The uprising may have been peaceful at first, but as the demands for change went unheard, the protests turned violent.

    Cuộc nổi dậy ban đầu có thể diễn ra trong hòa bình, nhưng khi những yêu cầu thay đổi không được lắng nghe, các cuộc biểu tình đã trở nên bạo lực.

  • The uprising presented a significant challenge to the authorities, as the people united in their fight for justice.

    Cuộc nổi dậy đặt ra thách thức đáng kể cho chính quyền khi người dân đoàn kết đấu tranh cho công lý.

  • The authorities' heavy-handed response to the uprising only served to fuel the fire, as more and more people joined the cause.

    Phản ứng cứng rắn của chính quyền đối với cuộc nổi loạn chỉ làm ngọn lửa bùng phát thêm, vì ngày càng có nhiều người tham gia vào cuộc nổi loạn.

  • The uprising brought to light the stark contrast between the rich and the poor, as the former tried to suppress the latter's demands for a better life.

    Cuộc nổi dậy đã làm sáng tỏ sự tương phản rõ rệt giữa người giàu và người nghèo, khi người giàu cố gắng đàn áp những đòi hỏi của người nghèo về một cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • The uprising was a wake-up call to the government, reminding them that the people have the power to demand change.

    Cuộc nổi dậy là lời cảnh tỉnh đối với chính phủ, nhắc nhở họ rằng người dân có quyền yêu cầu thay đổi.