Định nghĩa của từ untold

untoldadjective

chưa từng thấy

/ˌʌnˈtəʊld//ˌʌnˈtəʊld/

Từ "untold" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại là "unrehald", có nghĩa là "không kể lại" hoặc "không được báo cáo". Bản thân từ "rehald" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rhæld", ám chỉ điều gì đó liên quan đến tin tức hoặc báo cáo. Theo thời gian, từ "rehald" đã phát triển thành "told" hoặc "recounted" trong tiếng Anh trung đại. "Untold" như chúng ta biết ngày nay, có nghĩa là "chưa được kể" hoặc "chưa biết", là một biến thể của từ này. Lần đầu tiên nó được ghi lại trong tiếng Anh cổ là "unraht", nhưng nó không được sử dụng phổ biến cho đến thế kỷ 14 trong tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "unlinkede and untold.". Đến thế kỷ 15, cách viết đã thay đổi thành "untyeld" trước khi ổn định thành "untold" vào thế kỷ 16. Nhìn chung, "untold" đã có một số thay đổi về cách viết theo thời gian, nhưng ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán: mô tả điều gì đó chưa được nói hoặc tiết lộ cho người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông kể lại, không nói ra

examplean untold story: một câu chuyện không kể lại

meaningkhông kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể

examplea man of untold wealth: một người giàu vô kể

exampleuntold losses: thiệt hại không kể xiết

namespace

used to emphasize how large, great, unpleasant, etc. something is

được sử dụng để nhấn mạnh cái gì đó to lớn, tuyệt vời, khó chịu, v.v.

Ví dụ:
  • untold misery/wealth

    sự khốn khổ/sự giàu có không kể xiết

  • These gases cause untold damage to the environment.

    Những loại khí này gây ra thiệt hại chưa từng thấy cho môi trường.

  • The secret that the protagonist has kept hidden for years is a truly untold story.

    Bí mật mà nhân vật chính đã giấu kín trong nhiều năm thực sự là một câu chuyện chưa từng được kể.

  • Despite his wealth and success, there are still countless untold tales about the reclusive billionaire's personal life.

    Bất chấp sự giàu có và thành công, vẫn còn vô số câu chuyện chưa kể về cuộc sống riêng tư của vị tỷ phú ẩn dật này.

  • The untold history of the ancient civilization revealed the mysteries that historians had been trying to uncover for centuries.

    Lịch sử chưa được kể đến của nền văn minh cổ đại đã tiết lộ những bí ẩn mà các nhà sử học đã cố gắng khám phá trong nhiều thế kỷ.

Từ, cụm từ liên quan

not told to anyone

không nói với ai