Định nghĩa của từ bedlam

bedlamnoun

Bedlam

/ˈbedləm//ˈbedləm/

Từ "bedlam" bắt nguồn từ tên của một bệnh viện tâm thần ở London, Bệnh viện Hoàng gia Bethlem. Bethlem, thường được gọi là Bedlam, là một bệnh viện khét tiếng dành cho người bệnh tâm thần, nơi bệnh nhân thường được điều trị trong điều kiện tồi tệ. Thuật ngữ "Bedlam" xuất hiện vào thế kỷ 15 như một cách nói thông tục để chỉ sự hỗn loạn, mất trật tự và hỗn loạn. Danh tiếng ghê rợn của bệnh viện, kết hợp với sự liên tưởng đến sự điên loạn và tiếng la hét của bệnh nhân, đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi như một phép ẩn dụ cho sự hỗn loạn và bối rối. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "Bedlam" trở nên phổ biến trong văn học và sân khấu, thường được sử dụng để mô tả các cảnh hỗn loạn, ồn ào và náo loạn. Ngày nay, từ "Bedlam" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, thể thao và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả trạng thái hỗn loạn, hỗn loạn hoặc hỗn loạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệnh viện tinh thần, nhà thương điên

meaningcảnh hỗn loạn ồn ào

namespace
Ví dụ:
  • The emergency room was a scene of total bedlam with patients screaming in pain, doctors and nurses running frantically, and medical equipment beeping loudly.

    Phòng cấp cứu trở thành cảnh tượng hỗn loạn với những bệnh nhân la hét vì đau đớn, bác sĩ và y tá chạy loạn xạ, và thiết bị y tế kêu bíp rất to.

  • The crowded subway car during rush hour was pure bedlam with people pushing and shoving, luggage hitting walls, and babies crying.

    Toa tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm thực sự hỗn loạn với cảnh người chen lấn, hành lý đập vào tường và trẻ con khóc.

  • Chaos ensued at the opening of the new amusement park as visitors clamored for rides, causing long lines and screaming children.

    Sự hỗn loạn đã xảy ra tại lễ khai trương công viên giải trí mới khi du khách chen chúc nhau để được chơi trò chơi, khiến mọi người phải xếp hàng dài và trẻ em la hét.

  • The living room turned into bedlam when the pet parrot decided to mimic every noise in the house, including ringing phones and crying babies.

    Phòng khách trở nên hỗn loạn khi con vẹt cưng quyết định bắt chước mọi tiếng động trong nhà, bao gồm cả tiếng chuông điện thoại và tiếng trẻ con khóc.

  • The political debate turned into a frenzy of bedlam with candidates interrupting one another, shouting over each other, and failing to address any substantive issues.

    Cuộc tranh luận chính trị trở nên hỗn loạn khi các ứng cử viên ngắt lời nhau, hét vào nhau và không giải quyết được bất kỳ vấn đề thực chất nào.

  • The high school hallway was in total bedlam during the final bell when students rushed out of their classrooms, bumping into each other and causing commotion.

    Hành lang trường trung học trở nên hỗn loạn khi tiếng chuông kết thúc giờ học vang lên khi học sinh ùa ra khỏi lớp học, va vào nhau và gây náo loạn.

  • The stage was complete bedlam when the lead actor forgot his lines, leading to improvisations and comedic chaos.

    Sân khấu trở nên hỗn loạn khi nam diễn viên chính quên lời thoại, dẫn đến sự ứng biến và hỗn loạn gây cười.

  • The social gathering at the beach became pure bedlam when the musical performers forgot to bring their instruments, forcing guests to improvise random sounds with whatever was available.

    Buổi tụ họp xã hội trên bãi biển trở nên hỗn loạn khi các nghệ sĩ biểu diễn quên mang theo nhạc cụ, buộc khách phải ứng biến những âm thanh ngẫu nhiên bằng bất cứ thứ gì có sẵn.

  • The ski slope was a frenzy of bedlam as skiers and snowboarders collided while careening down the mountain.

    Đường trượt tuyết trở nên hỗn loạn khi những người trượt tuyết và trượt ván va chạm nhau khi lao xuống núi.

  • The technology conference was bedlam when the Wi-Fi network crashed, leaving attendees frustrated and scrambling to find alternative ways to connect.

    Hội nghị công nghệ đã trở nên hỗn loạn khi mạng Wi-Fi bị sập, khiến những người tham dự cảm thấy bực bội và phải tìm cách thay thế để kết nối.