Định nghĩa của từ revolt

revoltnoun

Cuộc nổi dậy

/rɪˈvəʊlt//rɪˈvəʊlt/

Từ "revolt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại "revolte," bắt nguồn từ tiếng Latin "revolta" có nghĩa là "quay lưng" hoặc "nổi loạn chống lại chính quyền". Trong tiếng Pháp cổ, từ này là "revolte," và ban đầu, nó mang một ý nghĩa gắn liền chặt chẽ với khái niệm nổi loạn hoặc nổi loạn - quay lưng lại với một trật tự đã được thiết lập. Từ "revolt" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 14, với các ghi chép lịch sử về cách sử dụng của nó có từ thời trị vì của Vua Richard II của Anh. Trong những thế kỷ sau đó, nó được sử dụng đáng kể trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc biến động chính trị đến xung đột quân sự. Ví dụ, trong Chiến tranh Trăm năm, từ "revolt" thường được sử dụng để mô tả các hành động nổi loạn chống lại sự cai trị của Anh ở Pháp. Sau đó, tại các Thuộc địa Hoa Kỳ, nó trở nên nổi bật trong Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ, nơi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động của những người thực dân chống lại chính quyền Anh. Kể từ đó, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với sự biến động chính trị và quân sự, thường ám chỉ hành động chống lại chế độ độc tài áp bức hoặc chế độ bất công. Sự liên kết của nó với quân nổi loạn, những người cách mạng và cuộc đấu tranh giành tự do khiến nó trở thành một từ mạnh mẽ gây được tiếng vang với những người tìm kiếm sự thay đổi xã hội và chính trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn

examplepeople revolted against their wicked rulers: nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm

examplehis conscience revolts at the crime: tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm

type nội động từ

meaningnổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn

examplepeople revolted against their wicked rulers: nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác

meaningghê tởm

examplehis conscience revolts at the crime: tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm

namespace
Ví dụ:
  • The citizens took to the streets in a violent revolt against the corrupt government.

    Người dân đã xuống đường trong cuộc nổi loạn dữ dội chống lại chính quyền tham nhũng.

  • The oppressed people of the country have been longing for a chance to revolt against their oppressive rulers.

    Người dân bị áp bức trong nước luôn mong muốn có cơ hội nổi dậy chống lại những kẻ thống trị áp bức họ.

  • The students staged a peaceful revolt against the educational policies that they found unfair.

    Các sinh viên đã tổ chức một cuộc nổi loạn hòa bình phản đối các chính sách giáo dục mà họ cho là bất công.

  • After years of mistreatment, the workers finally found the courage to revolt against their mistreatment.

    Sau nhiều năm bị ngược đãi, cuối cùng những người công nhân cũng tìm được can đảm để nổi dậy chống lại sự ngược đãi đó.

  • The army mutinied in a shocking revolt, forcing the president to resign.

    Quân đội đã nổi loạn trong một cuộc nổi loạn gây sốc, buộc tổng thống phải từ chức.

  • The prisoners mounted a failed revolt, hoping to escape from their captivity.

    Các tù nhân đã tiến hành một cuộc nổi loạn bất thành với hy vọng trốn thoát khỏi cảnh giam cầm.

  • The peaceful protests turned violent as the people demanded that the government heed their grievances in a revolt.

    Các cuộc biểu tình ôn hòa đã trở nên bạo lực khi người dân yêu cầu chính phủ phải lắng nghe những bất bình của họ trong một cuộc nổi loạn.

  • The rebels revolted against the foreign invader, fighting fiercely to protect their country.

    Những người phiến quân nổi dậy chống lại quân xâm lược nước ngoài, chiến đấu dữ dội để bảo vệ đất nước.

  • The colonized people rebelled against their oppressive colonial masters, demanding sovereignty and freedom.

    Người dân thuộc địa đã nổi dậy chống lại chủ quyền thực dân áp bức, đòi chủ quyền và tự do.

  • The peasants rose in revolt, taking to arms against the unjust feudal lords that oppressed them.

    Những người nông dân đã nổi dậy, cầm vũ khí chống lại những lãnh chúa phong kiến ​​bất công áp bức họ.

Từ, cụm từ liên quan