danh từ
tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động
public unrest: tình trạng náo động trong dân chúng
sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
bất ổn
/ʌnˈrest//ʌnˈrest/"Unrest" là một từ ghép, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "lack of" với danh từ "rest". "Rest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rest", có nghĩa là "trạng thái tĩnh lặng hoặc không hoạt động". Do đó, "unrest" theo nghĩa đen có nghĩa là "không nghỉ ngơi" hoặc "thiếu nghỉ ngơi", biểu thị trạng thái bất an, hỗn loạn hoặc xáo trộn. Sự kết hợp giữa tiền tố và danh từ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 14, phản ánh sự hiểu biết lâu đời về ý nghĩa của từ này.
danh từ
tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động
public unrest: tình trạng náo động trong dân chúng
sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
Các cuộc biểu tình và tuần hành đã dẫn đến tình trạng bất ổn lan rộng khắp thành phố trong vài ngày qua.
Cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra sự bất ổn đáng kể trong dân chúng.
Bất ổn nổ ra ở thị trấn sau khi cảnh sát bắn một thiếu niên trong một cuộc biểu tình ôn hòa.
Bất ổn chính trị trong khu vực đã làm tăng số lượng người tị nạn tìm cách vượt biên giới.
Chính phủ đã triển khai quân đội để lập lại trật tự trong bối cảnh tình hình bất ổn ngày càng gia tăng ở thủ đô.
Tình hình bất ổn trong nước đã buộc nhiều công ty nước ngoài phải rút khỏi hoạt động.
Lời kêu gọi tổng đình công của lãnh đạo phe đối lập đã làm gia tăng tình trạng bất ổn trong nước.
Căng thẳng tôn giáo trong nước đã dẫn đến tình trạng bất ổn và bạo lực thường xuyên xảy ra.
Việc thiếu các tiện nghi cơ bản như nước và thực phẩm đang làm gia tăng tình trạng bất ổn ở khu ổ chuột.
Tình hình bất ổn trong khu vực đã tạo ra môi trường khó khăn cho hoạt động của các tổ chức nhân đạo.