Định nghĩa của từ olde worlde

olde worldeadjective

thế giới cổ xưa

/ˌəʊldi ˈwɜːldi//ˌəʊldi ˈwɜːrldi/

Thuật ngữ "olde worlde" là một cụm từ thông tục có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả các yếu tố văn hóa truyền thống, thường lỗi thời hoặc hoài niệm, đặc biệt là những yếu tố liên quan đến xã hội thời trung cổ hoặc tiền công nghiệp. Thuật ngữ này kết hợp các từ "old" và "world", phản ánh cách sử dụng cụ thể của nó trong việc mô tả một kỷ nguyên đã qua. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những năm 1960, khi nó trở nên thời thượng để lãng mạn hóa quá khứ, đặc biệt là liên quan đến sự trỗi dậy của hiện đại và sự suy tàn của nghề thủ công và các kỹ năng truyền thống. "Olde worlde" phát triển từ thuật ngữ trước đó là "antique", chủ yếu được áp dụng cho các vật thể vật lý, trong khi "olde worlde" được dùng để mô tả các hệ thống lớn hơn, chẳng hạn như phong tục xã hội, truyền thống văn hóa và phong cách kiến ​​trúc. Thuật ngữ này thường gắn liền với cảm giác vượt thời gian và hoài niệm, ngụ ý rằng lối sống truyền thống vốn chân thực, thuần khiết hoặc đáng mơ ước hơn so với lối sống hiện đại. Tuy nhiên, một số nhà phê bình cho rằng "olde worlde" là một tác phẩm hư cấu hoài niệm, vì quá khứ lãng mạn hóa thường có tính chọn lọc, lý tưởng hóa hoặc không chính xác, bỏ qua sự nghèo đói, khó khăn và bất bình đẳng đặc trưng của xã hội thời trung cổ và tiền công nghiệp. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn là một thuật ngữ phổ biến và gợi cảm trong tiếng Anh đương đại, tiếp tục được sử dụng theo cả nghĩa bóng và nghĩa đen, để mô tả mọi thứ từ các cửa hàng đồ cổ truyền thống đến kiến ​​trúc lịch sử và phong tục xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The cozy pub with its wooden beams and flickering candles transported me back to the olde worlde charm of traditional English inns.

    Quán rượu ấm cúng với những thanh xà gỗ và ánh nến lung linh đưa tôi trở về với nét quyến rũ cổ kính của những quán trọ truyền thống ở Anh.

  • The antique shop was filled with olde worlde treasures, each one telling a story of a bygone era.

    Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những báu vật của thế giới cũ, mỗi báu vật đều kể một câu chuyện về một thời đã qua.

  • The cobblestone streets and horse-drawn carriages added to the olde worlde ambiance of the market square.

    Những con đường lát đá cuội và xe ngựa kéo góp phần tạo nên bầu không khí cổ kính của quảng trường chợ.

  • The quaint village with its thatched-roof cottages and quaint shops exuded an olde worlde simplicity and charm.

    Ngôi làng cổ kính với những ngôi nhà tranh và những cửa hàng cổ kính toát lên vẻ giản dị và quyến rũ của thế giới cổ xưa.

  • The vintage clothing store displayed a collection of olde worlde garments, exuding an air of timeless elegance.

    Cửa hàng quần áo cổ điển trưng bày bộ sưu tập trang phục của thế giới cũ, toát lên vẻ thanh lịch vượt thời gian.

  • The olde worlde theater production was a captivating blend of classic melodies and traditional dance moves.

    Vở kịch thế giới cũ là sự kết hợp hấp dẫn giữa giai điệu cổ điển và các động tác múa truyền thống.

  • The festival's olde worlde carnival rides, complete with bellows and steam, provided an exhilarating nostalgic experience for all.

    Những trò chơi hội chợ theo phong cách thế giới cổ xưa, có ống thổi và hơi nước, mang đến trải nghiệm hoài niệm phấn khích cho tất cả mọi người.

  • The grand olde worlde mansion, basked in the glow of old candles and classic furnishings, made one feel as though they've been transported to a different era.

    Ngôi biệt thự cổ kính nguy nga, ngập tràn ánh nến và đồ nội thất cổ điển, khiến người ta có cảm giác như thể mình đã được đưa đến một thời đại khác.

  • The handcrafted leather goods and bookselling boutique beckoned me with the olde worlde charm and sophistication they exuded.

    Cửa hàng bán đồ da thủ công và sách này thu hút tôi bằng nét quyến rũ và sự tinh tế của thế giới cổ xưa.

  • Strolling through the winding lanes, admiring the olde worlde foliage and architecture, filled me with a sense of calm and nostalgia.

    Đi dạo qua những con đường quanh co, chiêm ngưỡng những tán lá và kiến ​​trúc cổ kính, tôi tràn ngập cảm giác bình yên và hoài niệm.