Định nghĩa của từ oyster

oysternoun

con hàu

/ˈɔɪstə(r)//ˈɔɪstər/

Từ "oyster" có nguồn gốc hấp dẫn, có từ thời xa xưa khi động vật thân mềm không phải là món ăn phổ biến mà chỉ là sự tò mò của các nhà khoa học và triết gia. Từ tiếng Latin để chỉ hàu là "ostrea", có nghĩa là "tai của những thứ sắc nhọn" do kết cấu thô của vỏ hàu. Từ này được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "oistre" và sau đó thành tiếng Anh trung đại là "ostre". Trong tiếng Anh cổ, từ để chỉ hàu là "æcer", bắt nguồn từ "ace" có nghĩa là "sắc nhọn". Mối liên hệ ngôn ngữ này cho thấy rằng các cạnh sắc nhọn của vỏ hàu là một đặc điểm nổi bật trong tâm trí của người Anglo-Saxon. Dạng tiếng Anh hiện đại của từ "oyster" được cho là có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, là kết quả của sự hợp nhất giữa các thuật ngữ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 18, hàu mới trở thành mặt hàng xuất khẩu văn hóa và kinh tế quan trọng do những tiến bộ trong công nghệ vận tải và làm lạnh. Sự gia tăng tiêu thụ hàu ở Anh trong thời gian này được thể hiện qua câu nói phổ biến "A man should be born with an oyster in his mouth,", tiền thân của thành ngữ lóng ngày nay, "sinh ra đã ngậm thìa bạc". Tóm lại, từ "oyster" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiếng Pháp cổ và tiếng Anh cổ góp phần tạo nên dạng tiếng Anh hiện đại của nó. Kết cấu vỏ thô và các cạnh sắc của hàu đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa ngôn ngữ của nó, dẫn đến một hành trình từ nguyên hấp dẫn cho món ngon biển này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con hàu

meaningmiếng lườn gà

meaningcâm như hến

type nội động từ

meaningđi bắt sò

namespace
Ví dụ:
  • The seafood restaurant served a platter of fresh oysters on the half shell, and we couldn't resist slurping them down one by one.

    Nhà hàng hải sản phục vụ một đĩa hàu tươi trên nửa vỏ, và chúng tôi không thể cưỡng lại việc húp từng con một.

  • As a seafood lover, Emily couldn't resist grabbing a dozen oysters from the raw bar.

    Là một người yêu thích hải sản, Emily không thể cưỡng lại việc lấy một tá hàu từ quầy hải sản sống.

  • The chef expertly shucked the oysters, revealing their briny goodness.

    Đầu bếp khéo léo tách vỏ hàu, để lộ vị mặn ngon tuyệt của chúng.

  • Sarah delicately dipped each oyster in vinegar before popping it into her mouth.

    Sarah nhẹ nhàng nhúng từng con hàu vào giấm trước khi cho vào miệng.

  • The shellfish house displayed its oysters in a chilled display, tempting the patrons to indulge.

    Ngôi nhà bán sò điệp trưng bày những con hàu ướp lạnh, hấp dẫn thực khách.

  • The waiter recommended trying the oysters with a squeeze of lemon and a sprinkle of fresh chives.

    Người phục vụ khuyên bạn nên thử món hàu với một ít chanh và rắc thêm chút lá hẹ tươi.

  • Matthew savored the flavor of the plump, juicy oysters, savoring the briny taste.

    Matthew thưởng thức hương vị của những con hàu mọng nước, tận hưởng vị mặn.

  • The morning breeze blew through the oyster beds, causing the clattering of shells and the refreshing aroma of the sea.

    Làn gió buổi sáng thổi qua các bãi hàu, tạo nên tiếng va chạm của vỏ sò và hương thơm tươi mát của biển.

  • The couple enjoyed oysters as an appetizer before devouring their seafood feast.

    Cặp đôi thưởng thức món hàu khai vị trước khi thưởng thức bữa tiệc hải sản của mình.

  • Lydia wore gloves as she collected the oysters from the bottom of the creek, wincing at the sharp pebbles beneath her feet.

    Lydia đeo găng tay khi nhặt hàu từ dưới đáy lạch, nhăn mặt vì những viên sỏi sắc nhọn dưới chân.

Thành ngữ

the world is your oyster
there is no limit to the opportunities open to you
  • With talent like that, the world is her oyster.