danh từ
sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
a difference in age: sự khác nhau về tuổi tác
sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau
differences of opinion: những sự bất đồng về ý kiến
to settle a difference: giải quyết một mối bất hoà
sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)
ngoại động từ
phân biệt, phân hơn kém
a difference in age: sự khác nhau về tuổi tác
(toán học) tính hiệu số, tính sai phân
differences of opinion: những sự bất đồng về ý kiến
to settle a difference: giải quyết một mối bất hoà