Định nghĩa của từ virtual world

virtual worldnoun

thế giới ảo

/ˌvɜːtʃuəl ˈwɜːld//ˌvɜːrtʃuəl ˈwɜːrld/

Thuật ngữ "virtual world" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1980 như một cách để mô tả một môi trường nhân tạo có thể trải nghiệm thông qua máy tính hoặc các công nghệ khác. Ban đầu, khái niệm này chủ yếu liên quan đến các mô phỏng kỹ thuật số sáng tạo được sử dụng để đào tạo, giáo dục và phát triển năng lực trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến vào cuối những năm 1990 khi đồ họa 3D và hình đại diện kỹ thuật số ra đời cho phép người dùng điều hướng và tương tác với môi trường mô phỏng một cách chân thực hơn. Các nền tảng truyền thông xã hội và cộng đồng trò chơi trực tuyến đã góp phần vào sự phát triển nhanh chóng của văn hóa đại chúng bằng cách cho phép mọi người tụ tập trong các môi trường ảo cạnh tranh, hấp dẫn, cho phép thể hiện cá tính và xã hội hóa trong các lĩnh vực ảo này. Ngày nay, thế giới ảo mở rộng hơn nhiều so với trò chơi, đóng vai trò là nền tảng cho các cuộc họp kinh doanh, đào tạo y tế, du lịch kỹ thuật số và các năng lực chuyên môn và giáo dục khác. Thuật ngữ thế giới ảo đã bao hàm một số khái niệm khác, bao gồm thực tế ảo, môi trường ảo, thực tế tăng cường và thực tế hỗn hợp, để nêu tên một số khái niệm, đại diện cho một bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng, mang đến những cơ hội và thách thức phi thường.

namespace
Ví dụ:
  • In the virtual world, I have built a dream house with all the amenities I could ever want.

    Trong thế giới ảo, tôi đã xây dựng một ngôi nhà mơ ước với đầy đủ tiện nghi mà tôi mong muốn.

  • When I put on my VR headset, I escape to a virtual world filled with exotic landscapes and fantastical creatures.

    Khi đeo kính thực tế ảo, tôi như lạc vào thế giới ảo với những cảnh quan kỳ thú và những sinh vật kỳ ảo.

  • As a virtual reality developer, I spend my days creating immersive experiences for users to explore in the virtual world.

    Là một nhà phát triển thực tế ảo, tôi dành thời gian để tạo ra những trải nghiệm nhập vai để người dùng khám phá trong thế giới ảo.

  • Virtual wardrobes have become increasingly popular in the fashion industry, allowing customers to visualize themselves in outfits before making a purchase in the real world.

    Tủ quần áo ảo ngày càng trở nên phổ biến trong ngành thời trang, cho phép khách hàng hình dung mình đang mặc trang phục gì trước khi quyết định mua hàng ngoài đời thực.

  • Virtual reality is being used in therapy to help patients overcome their fears and anxieties in a safe and controlled environment.

    Thực tế ảo đang được sử dụng trong liệu pháp để giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ hãi và lo lắng trong một môi trường an toàn và được kiểm soát.

  • The virtual world has opened up opportunities for remote work and collaboration, as employees can now communicate and complete tasks in 3D environments from anywhere in the world.

    Thế giới ảo đã mở ra cơ hội làm việc và cộng tác từ xa, vì giờ đây nhân viên có thể giao tiếp và hoàn thành nhiệm vụ trong môi trường 3D từ bất kỳ đâu trên thế giới.

  • Virtual fitness classes have become a popular way for people to exercise from home, allowing them to follow along with live instructors in a virtual world.

    Các lớp thể dục ảo đã trở thành cách phổ biến để mọi người tập thể dục tại nhà, cho phép họ theo dõi các huấn luyện viên trực tiếp trong thế giới ảo.

  • Online gaming communities have created thriving virtual economies, with users buying and selling items in virtual stores for real-world money.

    Các cộng đồng chơi game trực tuyến đã tạo ra nền kinh tế ảo phát triển mạnh mẽ, với người dùng mua và bán các vật phẩm trong các cửa hàng ảo bằng tiền thật.

  • Virtual reality is being used in education to create interactive and engaging learning experiences that make complex concepts easier to understand.

    Thực tế ảo đang được sử dụng trong giáo dục để tạo ra những trải nghiệm học tập tương tác và hấp dẫn giúp hiểu các khái niệm phức tạp dễ dàng hơn.

  • As technology continues to advance, it's not hard to imagine a future where we spend more time in the virtual world than we do in the physical one.

    Khi công nghệ tiếp tục phát triển, không khó để tưởng tượng ra một tương lai mà chúng ta dành nhiều thời gian trong thế giới ảo hơn là thế giới thực.

Từ, cụm từ liên quan