Định nghĩa của từ world view

world viewnoun

quan điểm thế giới

/ˌwɜːld ˈvjuː//ˌwɜːrld ˈvjuː/

Thuật ngữ "world view" xuất hiện vào thế kỷ 19 như một bản dịch của từ tiếng Đức "Weltanschauung", theo nghĩa đen có nghĩa là "một quan điểm hoặc nhận thức về thế giới". Khái niệm về thế giới quan đã trở thành một chủ đề quan trọng trong diễn ngôn triết học và xã hội học khi các nhà tư tưởng tìm cách hiểu các giá trị, niềm tin và thái độ cơ bản làm nền tảng cho nhận thức và sự hiểu biết của con người về thế giới. Thế giới quan bao gồm cả các yếu tố hữu hình và vô hình định hình cách các cá nhân tương tác với môi trường của họ, nhận ra và diễn giải các trải nghiệm, và phát triển ý thức về bản sắc và mục đích của bản thân. Các nhà triết học như Martin Heidegger và Jean-Paul Sartre đã sử dụng thuật ngữ này để khám phá nền tảng bản thể học của sự tồn tại của con người, trong khi các nhà lý thuyết xã hội như Karl Mannheim đã xem xét cách thế giới quan được xác định bởi thời đại lịch sử, giai cấp xã hội và đặc thù văn hóa. Ngày nay, khái niệm thế giới quan được thừa nhận là một chiều kích cơ bản của trải nghiệm của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình toàn cầu hóa, giao tiếp xuyên văn hóa và các cuộc thảo luận xung quanh công lý xã hội, quyền con người và tính bền vững của môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • John's world view is heavily influenced by his Christian faith, which shapes his beliefs about morality and the nature of reality.

    Thế giới quan của John chịu ảnh hưởng lớn từ đức tin Cơ đốc, điều này hình thành nên niềm tin của ông về đạo đức và bản chất của thực tại.

  • Victoria's world view is defined by her socialist ideology, which leads her to critique the capitalist system and advocate for greater economic equality.

    Quan điểm sống của Victoria được định hình bởi hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa, điều này khiến bà chỉ trích hệ thống tư bản chủ nghĩa và ủng hộ bình đẳng kinh tế lớn hơn.

  • As a scientist, Rachel's world view is grounded in empirical evidence and a commitment to rigorous research methods.

    Là một nhà khoa học, thế giới quan của Rachel dựa trên bằng chứng thực nghiệm và cam kết áp dụng các phương pháp nghiên cứu nghiêm ngặt.

  • From a young age, Alex developed a world view that prioritizes environmental conservation and sustainability.

    Từ khi còn nhỏ, Alex đã phát triển thế giới quan coi trọng việc bảo tồn môi trường và tính bền vững.

  • Following his travels around the world, David's world view became more cosmopolitan and open-minded, as he learned to appreciate the cultural differences between nations.

    Sau những chuyến đi vòng quanh thế giới, thế giới quan của David trở nên cởi mở và toàn cầu hơn khi anh học cách trân trọng những khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.

  • Nick's world view is deeply rooted in his conservative values, which focus on traditional family structures, limited government, and personal responsibility.

    Quan điểm sống của Nick bắt nguồn sâu sắc từ các giá trị bảo thủ của anh, tập trung vào cấu trúc gia đình truyền thống, chính phủ hạn chế và trách nhiệm cá nhân.

  • In a rapidly changing world, Jones' world view has proved remarkably adaptable, allowing him to stay relevant and successful in a variety of contexts.

    Trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, thế giới quan của Jones đã chứng tỏ khả năng thích ứng đáng kinh ngạc, giúp ông luôn phù hợp và thành công trong nhiều bối cảnh khác nhau.

  • Danielle's world view is informed by a deep sense of empathy and compassion, leading her to advocate for social justice and human rights.

    Quan điểm sống của Danielle xuất phát từ lòng đồng cảm và lòng trắc ẩn sâu sắc, thôi thúc cô đấu tranh cho công lý xã hội và nhân quyền.

  • As an artist, Sarah's world view is expressed through her unique vision and interpretations of the world around her.

    Là một nghệ sĩ, thế giới quan của Sarah được thể hiện qua tầm nhìn và cách diễn giải độc đáo của cô về thế giới xung quanh.

  • Ravi's world view is shaped by both his Indian heritage and his love of Western culture, resulting in a unique hybrid perspective that is both global and local in scope.

    Quan điểm thế giới của Ravi được hình thành từ cả di sản Ấn Độ và tình yêu của ông dành cho văn hóa phương Tây, tạo nên một góc nhìn kết hợp độc đáo vừa mang tính toàn cầu vừa mang tính địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches