Định nghĩa của từ woodcut

woodcutnoun

khắc gỗ

/ˈwʊdkʌt//ˈwʊdkʌt/

"Woodcut" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 như một bản dịch trực tiếp từ tiếng Đức "Holzschnitt", theo nghĩa đen có nghĩa là "khắc gỗ". Nó mô tả một kỹ thuật in trong đó một hình ảnh được khắc vào một khối gỗ, để lại các khu vực cần in nổi lên. Khối gỗ được khắc sau đó được tô mực và ép lên giấy, chuyển hình ảnh. Phương pháp này rất quan trọng đối với sự phát triển của in ấn ban đầu, cho phép sản xuất hàng loạt văn bản và hình minh họa. Thuật ngữ "woodcut" vẫn là một mô tả chuẩn cho cả kỹ thuật và bản in kết quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtranh khắc gỗ, bản khắc gỗ

namespace
Ví dụ:
  • In the art museum, I marveled at a collection of intricate woodcuts by the famous printmaker, Katsushika Hokusai.

    Trong bảo tàng nghệ thuật, tôi vô cùng kinh ngạc trước bộ sưu tập tranh khắc gỗ tinh xảo của nghệ nhân in khắc nổi tiếng Katsushika Hokusai.

  • The author's initial interest in woodcuts began when she stumbled upon a set of old books at a garage sale, decorated with lovely black and white images.

    Niềm đam mê tranh khắc gỗ ban đầu của tác giả bắt đầu khi cô tình cờ tìm thấy một bộ sách cũ trong một buổi bán đồ cũ, được trang trí bằng những hình ảnh đen trắng tuyệt đẹp.

  • The woodcut had been passed down through the generations, its intricate lines and textures carefully preserved.

    Bản khắc gỗ này đã được truyền qua nhiều thế hệ, những đường nét và kết cấu phức tạp của nó được bảo quản cẩn thận.

  • The artist was widely praised for her breathtaking woodcuts, which captured the landscapes and wildlife of her beloved countryside.

    Nghệ sĩ này được ca ngợi rộng rãi vì những bức tranh khắc gỗ ngoạn mục, khắc họa phong cảnh và động vật hoang dã của vùng quê thân yêu của bà.

  • The decorative woodcut on the cover of the old book breathed life into the otherwise simple leather binding.

    Những bức tranh khắc gỗ trang trí trên bìa cuốn sách cũ đã thổi sức sống vào bìa da đơn giản của cuốn sách.

  • The house remained implacable as the wind whipped through the woodcuts in the garden, creating a symphony of rustling leaves.

    Ngôi nhà vẫn kiên cường bất khuất khi gió thổi qua những bức chạm khắc gỗ trong vườn, tạo nên bản giao hưởng của tiếng lá cây xào xạc.

  • The woodcut print belonged to a series of 20, each depicting the ingredients of a traditional Japanese meal.

    Bức tranh khắc gỗ này nằm trong bộ 20 bức, mỗi bức khắc họa các thành phần trong một bữa ăn truyền thống của Nhật Bản.

  • The old wooden floorboards creaked and groaned as I stood close to a display of traditional Japanese woodcuts.

    Những tấm ván sàn gỗ cũ kêu cót két khi tôi đứng gần một bức tranh khắc gỗ truyền thống của Nhật Bản.

  • The woodcut art form faced a severe decline in popularity during the early 20th century, overtaken by the camera and the mass-produced print.

    Loại hình nghệ thuật khắc gỗ đã phải đối mặt với sự suy giảm nghiêm trọng về mức độ phổ biến vào đầu thế kỷ 20, do bị máy ảnh và bản in sản xuất hàng loạt thay thế.

  • The ancient woodcut carving, now a rare treasure, emboldened the roots of traditional Japanese woodblock painting.

    Những tác phẩm khắc gỗ cổ xưa, hiện là báu vật quý hiếm, đã làm nổi bật nguồn gốc của nghệ thuật hội họa khắc gỗ truyền thống Nhật Bản.