Định nghĩa của từ printing

printingnoun

sự in, thuật in, kỹ sảo in

/ˈprɪntɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "printing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "empreindre", có nghĩa là "in dấu" hoặc "đóng dấu". Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Latin "imprimere", cũng có nghĩa là "in dấu". Khái niệm in ấn, ở dạng cơ bản nhất, bao gồm việc chuyển hình ảnh hoặc văn bản từ bề mặt này sang bề mặt khác. Ý tưởng về "imprinting" này được phản ánh trong nguồn gốc của từ "printing,", liên kết lịch sử của nó với các kỹ thuật ban đầu sử dụng tem và con dấu để tạo ấn tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự in

meaningnghề ấn loát

typeDefault

meaning(máy tính) in

namespace

the act of producing letters, pictures, patterns, etc. on something by pressing a surface covered with ink (= coloured liquid for printing, drawing, etc.) against it

hành động tạo ra các chữ cái, hình ảnh, hoa văn, v.v. trên một thứ gì đó bằng cách ấn một bề mặt phủ mực (= chất lỏng màu để in, vẽ, v.v.) lên nó

Ví dụ:
  • the invention of printing

    sự phát minh ra máy in

  • colour printing

    in màu

  • a printing business/firm

    một doanh nghiệp/công ty in ấn

  • the printing industry/trade

    ngành in/thương mại

  • production and printing costs

    chi phí sản xuất và in ấn

  • They used 108 different printing characters.

    Họ đã sử dụng 108 ký tự in khác nhau.

the act of printing a number of copies of a book at one time

hành động in một số bản sao của một cuốn sách cùng một lúc

Ví dụ:
  • The book is in its sixth printing.

    Cuốn sách đang được in lần thứ sáu.

a type of writing when you write all the letters separately and do not join them together

một kiểu viết khi bạn viết tất cả các chữ cái riêng biệt và không nối chúng lại với nhau

Từ, cụm từ liên quan