Định nghĩa của từ linocut

linocutnoun

Linocut

/ˈlaɪnəʊkʌt//ˈlaɪnəʊkʌt/

"Linocut" là sự kết hợp của "lino" và "cut", ám chỉ vật liệu được sử dụng và quy trình. "Lino" bắt nguồn từ tiếng Latin "linum", có nghĩa là "lanh", loại cây được sử dụng để sản xuất vải lanh. Vải lanh ban đầu được sử dụng làm vật liệu lót cho vải sơn dầu, một loại vật liệu phủ sàn được phát minh vào những năm 1860. "Cut" ám chỉ quy trình chạm khắc vào bề mặt vải sơn dầu để tạo ra một thiết kế, tương tự như tranh khắc gỗ. Thuật ngữ "linocut" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi hình thức nghệ thuật này trở nên phổ biến.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà

namespace
Ví dụ:
  • The artist created a series of stunning linocuts that captured the vivid colors and intricate details of the natural world.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các tác phẩm khắc gỗ tuyệt đẹp, tái hiện những màu sắc sống động và các chi tiết phức tạp của thế giới tự nhiên.

  • Linocuts are a form of printmaking where an image is carved into a linoleum block and then pressed onto paper to create a print.

    Khắc gỗ là một hình thức in ấn trong đó hình ảnh được khắc vào khối linoleum rồi sau đó ép lên giấy để tạo thành bản in.

  • The linocut introduced a new level of texture and depth into the exhibition, adding a tactile element to the visual experience.

    Nghệ thuật khắc gỗ đã mang đến một cấp độ kết cấu và chiều sâu mới cho triển lãm, đồng thời bổ sung yếu tố xúc giác vào trải nghiệm thị giác.

  • The linocuts were exhibited alongside other prints, creating a dialogue between the different techniques and mediums.

    Các tác phẩm khắc gỗ được trưng bày cùng với các bản in khác, tạo nên cuộc đối thoại giữa các kỹ thuật và phương tiện khác nhau.

  • I was drawn to the bold, graphic qualities of the linocuts that seemed to somehow feel both modern and ancient at the same time.

    Tôi bị thu hút bởi những nét vẽ đậm nét, sinh động của các bức tranh khắc gỗ dường như vừa mang nét hiện đại vừa mang nét cổ xưa cùng một lúc.

  • The linocuts were technically impressive, with intricate lines and delicate shading that brought the images to life.

    Những bức tranh khắc gỗ có kỹ thuật ấn tượng, với những đường nét phức tạp và cách đổ bóng tinh tế giúp cho hình ảnh trở nên sống động.

  • The linocuts served as a complement to the other works in the gallery, adding a new dimension to the overall exhibition.

    Các tác phẩm khắc gỗ đóng vai trò bổ sung cho các tác phẩm khác trong phòng trưng bày, mang đến một chiều hướng mới cho toàn bộ triển lãm.

  • The linocut depicted a stark, minimalist scene that spoke volumes about the world we live in.

    Bức tranh khắc gỗ này mô tả một quang cảnh tối giản, khắc nghiệt, nói lên rất nhiều điều về thế giới chúng ta đang sống.

  • The linocuts were a testament to the enduring appeal of traditional printmaking methods, even in an age dominated by digital technology.

    Những bức khắc gỗ là minh chứng cho sức hấp dẫn bền bỉ của phương pháp in ấn truyền thống, ngay cả trong thời đại công nghệ số thống trị.

  • The linocut left a lasting impression on me, lingering in my memory long after I had left the exhibition.

    Bức tranh khắc gỗ đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi, vẫn còn đọng lại trong trí nhớ rất lâu sau khi tôi rời khỏi triển lãm.