Định nghĩa của từ sculpture

sculpturenoun

điêu khắc

/ˈskʌlptʃə(r)//ˈskʌlptʃər/

Từ "sculpture" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "sculpere", có nghĩa là "khắc". Theo cách sử dụng ban đầu, điêu khắc ám chỉ cụ thể đến nghệ thuật chạm khắc hoặc tạo hình các vật liệu như đá, gỗ hoặc đất sét để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật ba chiều. Tuy nhiên, thuật ngữ "sculpture" đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều kỹ thuật và vật liệu hơn. Ngày nay, các tác phẩm điêu khắc có thể được tạo ra bằng nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm kim loại, thủy tinh, nhựa và thậm chí cả các vật thể tìm thấy. Nhà phê bình nghệ thuật người Pháp Jacques Greber đã đặt ra thuật ngữ "sculpture modèle" vào đầu thế kỷ 20 để chỉ các tác phẩm điêu khắc được tạo ra bằng cách thêm vật liệu thay vì khắc đi. Điều này dẫn đến các phong trào mới như chủ nghĩa lập thể điêu khắc và chủ nghĩa vị lai, thoát khỏi các truyền thống cổ điển và chấp nhận thử nghiệm và trừu tượng trong các tác phẩm của họ. Tóm lại, từ "sculpture" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là chạm khắc, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng theo thời gian để bao hàm nhiều biểu đạt nghệ thuật hơn bằng cách sử dụng nhiều loại vật liệu và kỹ thuật khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật điêu khắc, thuật chạm trổ

meaningcông trình điêu khắc

meaning(sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)

type động từ

meaningđiêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc

meaninglà nhà điêu khắc

meaning(sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

namespace

a work of art that is a solid figure or object made by carving or shaping wood, stone, clay, metal, etc.

một tác phẩm nghệ thuật là một hình khối hoặc vật thể rắn được tạo ra bằng cách chạm khắc hoặc tạo hình bằng gỗ, đá, đất sét, kim loại, v.v.

Ví dụ:
  • a marble sculpture of Venus

    một tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch của sao Kim

  • He collects modern sculpture.

    Ông sưu tầm tác phẩm điêu khắc hiện đại.

  • a sculpture garden/park

    một khu vườn/công viên điêu khắc

  • a bronze/stone sculpture

    một tác phẩm điêu khắc bằng đồng/đá

  • The museum's collection of sculptures spans centuries and continents, from ancient Greek marble masterpieces to modern steel sculptures from Africa.

    Bộ sưu tập tác phẩm điêu khắc của bảo tàng trải dài qua nhiều thế kỷ và châu lục, từ những kiệt tác bằng đá cẩm thạch Hy Lạp cổ đại đến những tác phẩm điêu khắc bằng thép hiện đại từ Châu Phi.

Ví dụ bổ sung:
  • She creates sculptures out of scrap materials.

    Cô tạo ra tác phẩm điêu khắc từ những vật liệu phế liệu.

  • Tombs remain the most important monumental sculpture of this period.

    Lăng mộ vẫn là tác phẩm điêu khắc hoành tráng nhất của thời kỳ này.

  • a sculpture by Henry Moore

    một tác phẩm điêu khắc của Henry Moore

  • a sculpture of a horse

    một tác phẩm điêu khắc của một con ngựa

the art of making sculptures

nghệ thuật tạo tác tác phẩm điêu khắc

Ví dụ:
  • the techniques of sculpture in stone

    kỹ thuật điêu khắc trên đá

  • The frieze shows ancient Greek relief sculpture at its most inventive.

    Bức phù điêu thể hiện tác phẩm điêu khắc phù điêu Hy Lạp cổ đại ở mức độ sáng tạo nhất.

  • She trained in painting and sculpture at Columbia University.

    Cô được đào tạo về hội họa và điêu khắc tại Đại học Columbia.