danh từ
gỗ
wood floor: sàn gỗ
made of wood: làm bằng gỗ
củi
wood flowers: những bông hoa rừng
((thường) số nhiều) rừng
a wood of beech: rừng sồi
tính từ
bằng gỗ
wood floor: sàn gỗ
made of wood: làm bằng gỗ
(thuộc) rừng
wood flowers: những bông hoa rừng