Định nghĩa của từ illustration

illustrationnoun

hình minh họa

/ˌɪləˈstreɪʃn//ˌɪləˈstreɪʃn/

Từ "illustration" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "lustrare", có nghĩa là "làm trong sạch" hoặc "khai sáng". Vào thời trung cổ, hình minh họa thường được tạo ra như một cách để giải thích hoặc làm rõ văn bản thông qua các phương tiện trực quan, vì nhiều người không biết chữ hoặc gặp khó khăn trong việc hiểu các ý tưởng phức tạp chỉ thông qua từ ngữ. Từ "illustration" như chúng ta biết ngày nay xuất hiện vào thế kỷ 17, trong thời kỳ Phục hưng, khi các nghệ sĩ bắt đầu đưa những hình ảnh thực tế và chi tiết hơn vào các tác phẩm của họ. Ý tưởng về hình minh họa như một cách để nâng cao hoặc làm rõ nội dung đã viết vẫn luôn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử và ngày nay, hình minh họa là một phần quan trọng của nhiều lĩnh vực như xuất bản, quảng cáo và thiết kế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự minh hoạ

meaningtranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ

typeDefault

meaningsự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)

namespace

a drawing or picture in a book, magazine, for decoration or to explain something

một bức vẽ hoặc hình ảnh trong một cuốn sách, tạp chí, để trang trí hoặc để giải thích điều gì đó

Ví dụ:
  • 50 full-colour illustrations

    50 hình minh họa đầy màu sắc

  • detailed illustrations of animals, birds and plants

    minh họa chi tiết về động vật, chim và thực vật

  • a volume of Chaucer with illustrations by Edward Burne-Jones

    một tập Chaucer với hình minh họa của Edward Burne-Jones

  • He produced illustrations for children's books.

    Ông đã vẽ minh họa cho sách dành cho trẻ em.

Ví dụ bổ sung:
  • His illustrations have appeared in the pages of numerous publications.

    Hình minh họa của ông đã xuất hiện trên các trang của nhiều ấn phẩm.

  • The kite is assembled as shown in the illustration.

    Con diều được lắp ráp như trong hình minh họa.

  • a wonderful book with full-page illustrations

    một cuốn sách tuyệt vời với hình ảnh minh họa toàn trang

  • the illustrations accompanying the text

    hình ảnh minh họa kèm theo văn bản

  • the new Inca map, with a detailed illustration of ancient Machu Picchu

    bản đồ Inca mới, với hình minh họa chi tiết về Machu Picchu cổ đại

the process of illustrating something

quá trình minh họa một cái gì đó

Ví dụ:
  • the art of book illustration

    nghệ thuật minh họa sách

a story, an event or an example that clearly shows the truth about something

một câu chuyện, một sự kiện hoặc một ví dụ cho thấy rõ sự thật về điều gì đó

Ví dụ:
  • The statistics are a clear illustration of the point I am trying to make.

    Số liệu thống kê là minh họa rõ ràng cho quan điểm mà tôi đang cố gắng đưa ra.

  • I use this case as an illustration.

    Tôi sử dụng trường hợp này như một minh họa.

  • Let me, by way of illustration, quote from one of her poems.

    Hãy để tôi minh họa bằng cách trích dẫn một trong những bài thơ của cô ấy.

Ví dụ bổ sung:
  • Chicago serves as an illustration of the problems faced by such cities.

    Chicago là một minh họa cho những vấn đề mà các thành phố như vậy phải đối mặt.

  • These figures are for illustration purposes only.

    Những số liệu này chỉ nhằm mục đích minh họa.

  • These events are a graphic illustration of the fact that their promises cannot be trusted.

    Những sự kiện này là một minh họa sinh động cho thấy rằng những lời hứa của họ không thể tin cậy được.

  • It was a textbook illustration of the way the UN works.

    Đó là một minh họa trong sách giáo khoa về cách thức hoạt động của Liên hợp quốc.

  • Explain the policy of détente and provide some illustrations of how it worked in practice.

    Giải thích chính sách giảm căng thẳng và đưa ra một số minh họa về cách nó hoạt động trong thực tế.