danh từ
sự khắc, sự trổ, sự chạm
(nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
bản in khắc
tranh điêu khắc
/ɪnˈɡreɪvɪŋ//ɪnˈɡreɪvɪŋ/Từ "engraving" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "engraveure", xuất phát từ động từ "engraver". Động từ này, đến lượt nó, phát triển từ tiếng Latin "in-", nghĩa là "trong" và "gravare", nghĩa là "làm nặng hoặc khắc". Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh quá trình khắc, trong đó hình ảnh được khắc vào bề mặt, thường bằng một công cụ sắc nhọn, làm cho nó "heavy" hoặc nổi bật. Từ "engraving" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả quá trình nghệ thuật và kỹ thuật này.
danh từ
sự khắc, sự trổ, sự chạm
(nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
bản in khắc
a picture made by cutting a design on a piece of metal and then printing the design on paper
một bức tranh được tạo ra bằng cách cắt một thiết kế trên một miếng kim loại và sau đó in thiết kế đó ra giấy
Chiếc bình cổ này có những họa tiết hoa văn tinh xảo trang trí trên bề mặt.
Chiếc nhẫn khắc dòng chữ "Mãi mãi thuộc về em", một lời nhắn nhủ chu đáo từ người bạn đời của cô.
Nhà sử học đã dùng kính lúp để theo dõi những dòng chữ khắc phức tạp trên con dấu cổ, giải mã dòng chữ khắc cổ xưa trên đó.
Bức tượng đồng này có khắc hình ảnh những nhân vật lịch sử nổi tiếng, lưu giữ di sản của họ.
Chiếc đồng hồ bỏ túi gia truyền này có những đường khắc tinh tế trên mặt đồng hồ, đánh dấu sự trôi qua của thời gian.
the art or process of cutting designs on wood, stone, metal, etc.
nghệ thuật hoặc quy trình cắt các thiết kế trên gỗ, đá, kim loại, v.v.
All matches