Định nghĩa của từ womankind

womankindnoun

loài người

/ˈwʊmənkaɪnd//ˈwʊmənkaɪnd/

Nguồn gốc của từ "womankind" có từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wīf" và "cund". "Wīf" dùng để chỉ một người phụ nữ hoặc vợ, trong khi "cund" có nghĩa là "kind" hoặc "bản chất". Do đó, "womankind" theo nghĩa đen có nghĩa là "bản chất của phụ nữ" hoặc "kiểu phụ nữ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các đặc điểm, hành vi hoặc phẩm chất của phụ nữ như một nhóm. Theo thời gian, ý nghĩa của "womankind" đã mở rộng để bao gồm không chỉ các đặc điểm của phụ nữ mà còn cả bối cảnh xã hội và văn hóa của họ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, cuộc đấu tranh và thành tựu chung của phụ nữ trên toàn thế giới. Bất chấp sự thay đổi về nghĩa, "womankind" vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong từ điển nữ quyền, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và giải quyết những nhu cầu và thách thức riêng biệt mà phụ nữ phải đối mặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ giới, giới phụ nữ

namespace
Ví dụ:
  • Women have come a long way in womankind, as they now hold positions of power and influence in various fields.

    Phụ nữ đã tiến bộ rất nhiều trong xã hội khi họ hiện nắm giữ những vị trí quyền lực và có ảnh hưởng trong nhiều lĩnh vực.

  • In order to achieve gender equality, it is essential to respect and protect the rights of womankind.

    Để đạt được bình đẳng giới, điều cần thiết là phải tôn trọng và bảo vệ quyền của phụ nữ.

  • Jesus taught that both men and womankind are created in the image of God, demonstrating the value and worth of every human being.

    Chúa Giê-su dạy rằng cả nam và nữ đều được tạo dựng theo hình ảnh của Chúa, thể hiện giá trị và phẩm giá của mỗi con người.

  • Womankind has made significant strides in healthcare and medicine, developing groundbreaking treatments and technologies to improve overall health.

    Womankind đã có những bước tiến đáng kể trong chăm sóc sức khỏe và y học, phát triển các phương pháp điều trị và công nghệ đột phá để cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • The wages gap between men and womankind is a persistent issue, highlighting the need for pay equality and fairness in the workplace.

    Khoảng cách tiền lương giữa nam và nữ là một vấn đề dai dẳng, làm nổi bật nhu cầu bình đẳng và công bằng trong trả lương tại nơi làm việc.

  • Throughout history, womankind has faced numerous obstacles and challenges, yet their resilience and fortitude have enabled them to overcome adversity.

    Trong suốt lịch sử, phụ nữ đã phải đối mặt với vô số trở ngại và thách thức, nhưng sức bền và lòng kiên cường đã giúp họ vượt qua nghịch cảnh.

  • The beauty and strength of womankind is manifested in the many achievements and contributions made by women in various fields, from academia to entertainment.

    Vẻ đẹp và sức mạnh của phụ nữ được thể hiện qua nhiều thành tựu và đóng góp của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực, từ học thuật đến giải trí.

  • The rights and freedoms of womankind are fundamental human rights, which must be protected and promoted at all times.

    Quyền và tự do của phụ nữ là những quyền cơ bản của con người, phải được bảo vệ và thúc đẩy mọi lúc.

  • The role and responsibilities of womankind extend beyond the domestic sphere, as women have become tireless advocates for social, political, and economic change.

    Vai trò và trách nhiệm của phụ nữ không chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình, vì họ đã trở thành những người ủng hộ không mệt mỏi cho sự thay đổi về mặt xã hội, chính trị và kinh tế.

  • In a truly just and equitable society, the opportunities and resources available to womankind must be equal to those afforded to men, ensuring that all individuals have the chance to reach their full potential.

    Trong một xã hội thực sự công bằng và bình đẳng, các cơ hội và nguồn lực dành cho phụ nữ phải bình đẳng với nam giới, đảm bảo rằng mọi cá nhân đều có cơ hội phát huy hết tiềm năng của mình.