Định nghĩa của từ courage

couragenoun

sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

/ˈkʌrɪdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "courage" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Latin cổ. Từ tiếng Latin "cor" có nghĩa là "trái tim" và hậu tố "-age" tạo thành danh từ. Do đó, "corage" theo nghĩa đen có nghĩa là "hearty" hoặc "từ trái tim". Ở La Mã cổ đại, từ "corage" không chỉ đại diện cho cơ quan vật lý mà còn là nơi chứa đựng cảm xúc, suy nghĩ và tinh thần. Thuật ngữ "corage" xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Pháp cổ là "corage", có nghĩa là "heart" hoặc "phẩm chất cao quý". Theo thời gian, cách viết đã chuyển sang "courage," và nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm lòng dũng cảm, sự dũng cảm và khả năng phục hồi. Ngày nay, lòng dũng cảm được coi rộng rãi là phẩm chất sẵn sàng đối mặt với những thách thức khó khăn với sự quyết tâm và tự tin, thường là khi đối mặt với nỗi sợ hãi, sự không chắc chắn hoặc nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

exampleto keep up one's courage: giữ vững can đảm, không nản lòng

exampleto lose courage: mất hết can đảm, mất hết hăng hái

exampleto pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands: lấy hết can đảm

meaningthực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình

namespace
Ví dụ:
  • Emma displayed tremendous courage as she faced her fear of heights and climbed the tallest mountain in the region.

    Emma đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường khi đối mặt với nỗi sợ độ cao và leo lên ngọn núi cao nhất trong khu vực.

  • After losing their jobs, John and Sarah showed great courage as they worked tirelessly to start their own business and provide for their family.

    Sau khi mất việc, John và Sarah đã thể hiện lòng dũng cảm to lớn khi họ làm việc không biết mệt mỏi để khởi nghiệp kinh doanh riêng và chu cấp cho gia đình.

  • The soldier's unwavering courage in the face of enemy fire was an inspiration to his comrades.

    Lòng dũng cảm không lay chuyển của người lính trước hỏa lực của kẻ thù là nguồn cảm hứng cho đồng đội của anh.

  • In the midst of a terrifying storm, the captain's courage and leadership kept the crew safe and steered the ship through the treacherous waters.

    Giữa cơn bão kinh hoàng, lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo của thuyền trưởng đã giữ cho thủy thủ đoàn được an toàn và lái con tàu vượt qua vùng nước nguy hiểm.

  • The mother's courage as she battled cancer and fought for her life was truly admirable.

    Lòng dũng cảm của người mẹ khi chiến đấu với căn bệnh ung thư và giành lại sự sống thực sự đáng ngưỡng mộ.

  • The elderly man's courage in standing up against a group of bullies and defending the honor of his friend was a remarkable display of bravery.

    Lòng dũng cảm của người đàn ông lớn tuổi khi đứng lên chống lại một nhóm bắt nạt và bảo vệ danh dự của bạn mình là một biểu hiện dũng cảm đáng chú ý.

  • The mountaineer's courage in scaling the steepest and most treacherous cliffs left everyone who witnessed it speechless.

    Lòng dũng cảm của người leo núi khi leo lên những vách đá dựng đứng và hiểm trở nhất khiến tất cả những người chứng kiến ​​đều phải câm lặng.

  • The Olympic athlete's courage in stepping up to the podium, even after a devastating fall during the semi-final, was a true testament to their determination and character.

    Lòng dũng cảm của các vận động viên Olympic khi bước lên bục vinh quang, ngay cả sau một cú ngã đau đớn trong trận bán kết, là minh chứng thực sự cho sự quyết tâm và bản lĩnh của họ.

  • The firefighter's courage in rushing into a burning building to save innocent lives was nothing short of heroic.

    Lòng dũng cảm của người lính cứu hỏa khi lao vào tòa nhà đang cháy để cứu những sinh mạng vô tội quả thực là anh hùng.

  • The young girl's courage in speaking out against social injustice and standing up for what she believes in is a shining example of bravery in a world that sometimes lacks it.

    Lòng dũng cảm của cô gái trẻ khi lên tiếng chống lại bất công xã hội và bảo vệ những gì mình tin tưởng là một tấm gương sáng về lòng dũng cảm trong một thế giới đôi khi thiếu vắng lòng dũng cảm.

Thành ngữ

have/lack the courage of your convictions
to be/not be brave enough to do what you feel to be right
  • You need to have the courage of your convictions.
  • screw up your courage
    to force yourself to be brave enough to do something
  • I finally screwed up my courage and went to the dentist.
  • take courage (from something)
    to begin to feel happier and more confident because of something
    take your courage in both hands
    to make yourself do something that you are afraid of
  • Taking her courage in both hands, she opened the door and walked in.