Định nghĩa của từ resilience

resiliencenoun

khả năng phục hồi

/rɪˈzɪliəns//rɪˈzɪliəns/

Từ "resilience" bắt nguồn từ tiếng Latin "resilio", có nghĩa là "nhảy lùi" hoặc "phục hồi". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả khả năng của một vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng. Đến thế kỷ 19, nó được mở rộng để bao hàm khả năng phục hồi của một người sau nghịch cảnh hoặc chấn thương. Ngày nay, khả năng phục hồi được sử dụng rộng rãi để mô tả khả năng của các cá nhân, cộng đồng và thậm chí cả hệ sinh thái để thích nghi và phát triển khi đối mặt với những thách thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi

meaningkhả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật

meaning(kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập

namespace

the ability of people or things to recover quickly after something unpleasant, such as shock, injury, etc.

khả năng của con người hoặc đồ vật phục hồi nhanh chóng sau điều gì đó khó chịu, chẳng hạn như sốc, chấn thương, v.v.

Ví dụ:
  • He showed great courage and resilience in fighting back from a losing position to win the game.

    Anh đã thể hiện lòng dũng cảm và sự kiên cường tuyệt vời khi chiến đấu từ thế thua để giành chiến thắng.

  • Despite facing numerous setbacks, Sarah's resilience allowed her to persevere and ultimately succeed in her goals.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, sức chịu đựng của Sarah đã giúp cô kiên trì và cuối cùng thành công trong mục tiêu của mình.

  • In the face of adversity, John demonstrated remarkable resilience, refusing to give up and instead finding creative solutions to his problems.

    Trước nghịch cảnh, John đã chứng tỏ khả năng phục hồi đáng kinh ngạc, không từ bỏ mà thay vào đó tìm ra những giải pháp sáng tạo cho vấn đề của mình.

  • Resilient individuals like Emily are able to bounce back from difficult situations and emerge stronger than before.

    Những người kiên cường như Emily có thể vượt qua những tình huống khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn trước.

  • The earthquake left the city in ruins, but the resiliency of the people who lived there ensured that it was able to rebuild and recover.

    Trận động đất đã khiến thành phố bị tàn phá, nhưng sức phục hồi của người dân nơi đây đã đảm bảo rằng thành phố có thể được xây dựng lại và phục hồi.

Ví dụ bổ sung:
  • She has shown great resilience to stress.

    Cô ấy đã thể hiện khả năng phục hồi tuyệt vời trước căng thẳng.

  • The employees showed remarkable resilience and loyalty despite all the difficulties.

    Các nhân viên đã thể hiện sự kiên cường và lòng trung thành vượt trội bất chấp mọi khó khăn.

  • The industry has developed a resilience to the dips the national economy may take.

    Ngành công nghiệp này đã phát triển khả năng phục hồi trước những đợt suy thoái mà nền kinh tế quốc gia có thể gặp phải.

  • The job needs a self-confident person with a resilience to stress.

    Công việc cần người tự tin, có khả năng chịu đựng căng thẳng.

  • This comeback says much for the resilience of the team.

    Sự trở lại này nói lên nhiều điều về sự kiên cường của đội.

the ability of a substance to return to its original shape after it has been bent, stretched or pressed

khả năng của một chất trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị uốn cong, kéo căng hoặc ép

Ví dụ:
  • the natural beauty and resilience of wool

    vẻ đẹp tự nhiên và khả năng phục hồi của len

Từ, cụm từ liên quan

All matches