Định nghĩa của từ gender

gendernoun

giới tính

/ˈdʒendə(r)//ˈdʒendər/

Từ "gender" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là "kind" hoặc "loại". Thuật ngữ này được sử dụng để phân loại các thứ dựa trên các đặc điểm chung, chẳng hạn như chi của một loài thực vật hoặc động vật. Tuy nhiên, khái niệm giới tính như một cấu trúc xã hội không xuất hiện cho đến những năm 1950. John Money, một nhà tâm lý học người Mỹ, đã đặt ra thuật ngữ "gender identity" để mô tả cảm giác tâm lý của một người về nam tính hay nữ tính. Ông lập luận rằng giới tính là do học được, không phải bẩm sinh, và nó phát triển thông qua quá trình xã hội hóa. Vào những năm 1960, Simone de Beauvoir đã phổ biến thuật ngữ "gender roles" để mô tả kỳ vọng của xã hội đối với nam giới và phụ nữ dựa trên giới tính được chỉ định của họ. Khái niệm giới tính như một cấu trúc xã hội đã trở thành nguyên lý cốt lõi của chủ nghĩa nữ quyền làn sóng thứ hai, nhằm thách thức các vai trò giới tính truyền thống và thúc đẩy quyền của phụ nữ. Kể từ đó, việc sử dụng "gender" để mô tả cả cấu trúc xã hội của nam tính và nữ tính, cũng như phạm trù sinh học của nam hoặc nữ, đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, cách sử dụng rộng rãi này cũng dẫn đến một số nhầm lẫn và tranh luận về ý nghĩa của thuật ngữ. Một số người cho rằng "sex" nên được sử dụng để chỉ những khác biệt về mặt sinh học, trong khi "gender" nên được sử dụng riêng để mô tả các vai trò và kỳ vọng xã hội. Những người khác coi những thuật ngữ này là các khía cạnh liên kết và phụ thuộc lẫn nhau của bản sắc cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) giống

examplemasculine gender: giống đực

examplefeminine gender: giống cái

type ngoại động từ

meaning(thơ ca) (như) engender

examplemasculine gender: giống đực

examplefeminine gender: giống cái

namespace

the fact of being male or female, especially when considered with reference to social and cultural differences, rather than differences in biology; members of a particular gender as a group

thực tế là nam hay nữ, đặc biệt khi xem xét liên quan đến những khác biệt về xã hội và văn hóa, hơn là những khác biệt về sinh học; các thành viên của một giới tính cụ thể như một nhóm

Ví dụ:
  • issues of class, race and gender

    vấn đề giai cấp, chủng tộc và giới tính

  • traditional concepts of gender

    quan niệm truyền thống về giới tính

  • Levels of physical activity did not differ between genders.

    Mức độ hoạt động thể chất không khác nhau giữa các giới tính.

  • The film has something for people of all ages, genders and backgrounds.

    Bộ phim có nội dung dành cho mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và hoàn cảnh.

  • gender differences/relations/roles/equality

    sự khác biệt/quan hệ/vai trò/bình đẳng giới

  • She examines the interplay between changing gender divisions and urban change.

    Cô xem xét sự tương tác giữa việc thay đổi sự phân chia giới tính và sự thay đổi của đô thị.

  • The government is working on tackling gender inequalities in employment.

    Chính phủ đang nỗ lực giải quyết bất bình đẳng giới trong việc làm.

Từ, cụm từ liên quan

each of the classes (masculine, feminine and sometimes neuter) into which nouns, pronouns and adjectives are divided; the division of nouns, pronouns and adjectives into these different genders. Different genders may have different endings, etc.

mỗi loại (nam tính, nữ tính và đôi khi trung tính) mà danh từ, đại từ và tính từ được phân chia; sự phân chia danh từ, đại từ và tính từ thành các giới tính khác nhau. Giới tính khác nhau có thể có kết thúc khác nhau, v.v.

Ví dụ:
  • In French the adjective must agree with the noun in number and gender.

    Trong tiếng Pháp tính từ phải đồng ý với danh từ về số lượng và giới tính.

  • In modern society, gender is often considered a social construct rather than a biological fact.

    Trong xã hội hiện đại, giới tính thường được coi là một cấu trúc xã hội hơn là một thực tế sinh học.

  • The gender pay gap persists in many fields, with women earning less than men for doing the same work.

    Khoảng cách lương theo giới tính vẫn tồn tại ở nhiều lĩnh vực, khi phụ nữ kiếm được ít tiền hơn nam giới mặc dù làm cùng một công việc.

  • Gender identity refers to a person's innermost sense of being male, female, or non-binary.

    Bản dạng giới tính đề cập đến cảm nhận sâu sắc nhất của một người về việc họ là nam, nữ hoặc phi nhị nguyên giới.

  • societal and cultural factors can heavily influence a person's gender expression and presentation.

    các yếu tố xã hội và văn hóa có thể ảnh hưởng rất lớn đến cách thể hiện và thể hiện giới tính của một người.