Định nghĩa của từ femininity

femininitynoun

sự nữ tính

/ˌfeməˈnɪnəti//ˌfeməˈnɪnəti/

Từ "femininity" có nguồn gốc phức tạp và nhiều sắc thái. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "femina", nghĩa là phụ nữ, và hậu tố "-ity", tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "femininity" xuất hiện để mô tả phẩm chất hoặc đặc điểm của một người phụ nữ, đặc biệt là theo nghĩa đạo đức hoặc tâm linh. Ban đầu, thuật ngữ này mang hàm ý về sự khiêm tốn, trong trắng và nội trợ, nhấn mạnh vai trò của người phụ nữ trong xã hội với tư cách là người chăm sóc và làm nội trợ. Theo thời gian, ý nghĩa của "femininity" được mở rộng để bao hàm nhiều đặc điểm hơn, bao gồm sự nhạy cảm về mặt cảm xúc, khả năng nuôi dưỡng và mối quan tâm về mặt thẩm mỹ. Ngày nay, khái niệm về nữ tính vẫn còn nhiều mặt, với những cuộc tranh luận đang diễn ra về định nghĩa, ý nghĩa và ý nghĩa văn hóa của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) feminineness

meaningđàn bà (nói chung)

namespace
Ví dụ:
  • Her delicate features and graceful movements exuded an undeniable femininity that captured the attention of everyone in the room.

    Những đường nét thanh tú và chuyển động duyên dáng của cô toát lên vẻ nữ tính không thể phủ nhận, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.

  • The feminine touch of the floral wallpaper and silk curtains added a soft, sensual ambiance to the bedroom.

    Nét nữ tính của giấy dán tường họa tiết hoa và rèm lụa tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng, gợi cảm cho phòng ngủ.

  • The singer's ethereal voice and delicate costumes embodied alluring femininity that left the audience spellbound.

    Giọng hát trong trẻo của ca sĩ và trang phục tinh tế toát lên vẻ nữ tính quyến rũ khiến khán giả mê mẩn.

  • The ballerina's poise and grace on stage displayed an enchanting femininity that was both captivating and inspirational.

    Sự điềm tĩnh và duyên dáng của nữ diễn viên ballet trên sân khấu thể hiện nét nữ tính đầy mê hoặc, quyến rũ và truyền cảm hứng.

  • The intricate lace of her dress and soft, wavy hair exuded a femininity that was both elegant and subtle.

    Chiếc váy ren tinh xảo cùng mái tóc gợn sóng mềm mại toát lên vẻ nữ tính vừa thanh lịch vừa tinh tế.

  • Her gentle smile and kind demeanor truly embodied the qualities of femininity, making her an admirable and beloved person.

    Nụ cười dịu dàng và thái độ tử tế của cô thực sự thể hiện phẩm chất nữ tính, khiến cô trở thành một người đáng ngưỡng mộ và được yêu mến.

  • The poet's words conveyed the essence of femininity in its purest form, expressing a mix of sensuality, sensitivity, and gentleness.

    Lời thơ của nhà thơ truyền tải bản chất của nữ tính ở dạng tinh khiết nhất, thể hiện sự pha trộn giữa sự gợi cảm, nhạy cảm và dịu dàng.

  • The writer's novels portrayed a nuanced and complex portrayal of femininity that was both empowering and realistic.

    Tiểu thuyết của nhà văn này khắc họa một cách tinh tế và phức tạp về nữ tính, vừa mạnh mẽ vừa thực tế.

  • The lace of the tablecloth and the delicate china teacups fashioned an air of femininity in the cozy tea room that transported customers to a simpler, more intimate era.

    Vải ren của khăn trải bàn và những chiếc tách trà bằng sứ mỏng manh tạo nên nét nữ tính trong phòng trà ấm cúng, đưa khách hàng trở về một thời đại giản dị và thân mật hơn.

  • The ballet dancer's fluid movements and soft, feminine costumes blended a flair of antiquated classicism with modernity, making it both captivating and nostalgic.

    Những chuyển động uyển chuyển và trang phục mềm mại, nữ tính của vũ công ballet đã pha trộn nét cổ điển lỗi thời với nét hiện đại, tạo nên nét quyến rũ và hoài cổ.