Default
xem empower
Trao quyền
/ɪmˈpaʊəmənt//ɪmˈpaʊərmənt/Từ "empowerment" bắt nguồn từ động từ "empower", xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Nó kết hợp tiền tố "em-" (có nghĩa là "đưa vào", "làm ra") với từ "power". Tuy nhiên, khái niệm trao quyền đã có lịch sử lâu đời. Các nhà triết học như John Locke và Jean-Jacques Rousseau đã khám phá ý tưởng về quyền lực và tác nhân cá nhân. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên nổi bật trong các phong trào công lý xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao cho các nhóm thiểu số nhiều quyền kiểm soát hơn đối với cuộc sống của họ.
Default
xem empower
the act of giving somebody more control over their own life or the situation they are in
hành động trao cho ai đó nhiều quyền kiểm soát hơn đối với cuộc sống của chính họ hoặc tình huống họ đang gặp phải
trao quyền cho phụ nữ/da đen/cá nhân
trao quyền cho cá nhân
Phong trào đấu tranh cho quyền phụ nữ đã mang lại sự thay đổi đáng kể trong việc trao quyền, cho phép nhiều phụ nữ có thể tự quyết định cuộc sống của mình và tự đưa ra quyết định.
Các chương trình trao quyền cho thanh thiếu niên có nguy cơ đã đóng vai trò quan trọng trong việc dạy các kỹ năng sống quan trọng, tăng cường sự tự tin và giúp họ trở thành thành viên tích cực trong cộng đồng.
Việc trao quyền thông qua giáo dục đã trở thành ưu tiên toàn cầu vì nó cung cấp cho cá nhân kiến thức và nguồn lực họ cần để cải thiện hoàn cảnh và phát huy hết tiềm năng của mình.
the act of giving somebody the power or authority to do something
hành động trao cho ai đó quyền lực hoặc thẩm quyền để làm điều gì đó
Từ, cụm từ liên quan