Định nghĩa của từ winsome

winsomeadjective

hấp dẫn

/ˈwɪnsəm//ˈwɪnsəm/

Nguồn gốc của từ "winsome" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "wynden". Từ này, có nghĩa là "pleasing" hoặc "dễ mến", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyðan", có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cách sử dụng "wynden" bắt đầu phát triển theo hướng có ý nghĩa cụ thể hơn. Nó bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ để mô tả một người hoặc một vật quyến rũ, hấp dẫn hoặc thú vị. Việc sử dụng từ này lan rộng khắp thế giới nói tiếng Anh, đặc biệt là trong thời đại Victoria, khi khái niệm về một ngôi nhà "winsome" hoặc "ấm cúng" trở nên phổ biến. Thuật ngữ này bắt đầu gắn liền với những phẩm chất dễ chịu, hấp dẫn và quyến rũ được mong muốn ở cả con người và địa điểm. Ngày nay, từ "winsome" vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất dễ mến hoặc hấp dẫn ở con người, đặc biệt là trẻ em. Nó vẫn gợi đến cảm giác thích thú và hấp dẫn gắn liền với nguồn gốc lịch sử của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn

examplea winsome smile: nụ cười quyến rũ

meaningvui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ

namespace
Ví dụ:
  • Her winsome smile and kind eyes drew people in like a magnet.

    Nụ cười dễ thương và đôi mắt nhân hậu của cô thu hút mọi người như nam châm.

  • The winsome little girl in the extra short dress and matching pigtails skipped past him on her way to the candy store.

    Cô bé dễ thương trong chiếc váy cực ngắn và hai bím tóc giống nhau nhảy chân sáo ngang qua anh ta trên đường đến cửa hàng kẹo.

  • The winsome singer charmed the audience with her captivating voice and infectious stage presence.

    Nữ ca sĩ xinh đẹp này đã quyến rũ khán giả bằng giọng hát quyến rũ và sức hút trên sân khấu.

  • The winsome author's heartwarming tale left the reader with a feeling of warmth and hope.

    Câu chuyện ấm áp của tác giả đã để lại cho người đọc cảm giác ấm áp và hy vọng.

  • The winsome exile enticed his fellow countrymen with tales of a better land across the seas.

    Cuộc lưu đày hấp dẫn này đã lôi cuốn những người đồng hương của mình bằng những câu chuyện về một vùng đất tốt đẹp hơn bên kia biển.

  • The winsome businessman's persuasive manner convinced his clients to invest in his company.

    Cách cư xử thuyết phục của doanh nhân này đã thuyết phục được khách hàng đầu tư vào công ty của ông.

  • The winsome puppy wagged his tail enthusiastically at every passerby, hoping for a kind word or a pat.

    Chú chó con đáng yêu vẫy đuôi nhiệt tình với mỗi người qua đường, hy vọng nhận được một lời động viên hoặc một cái vỗ về.

  • The winsome dancer twirled gracefully across the stage, leaving the audience breathless.

    Cô vũ công xinh đẹp xoay tròn một cách duyên dáng trên sân khấu, khiến khán giả phải nín thở.

  • The winsome clown's antics entertained the children at the birthday party with his colorful costumes and goofy gifts.

    Những trò hề đáng yêu của chú hề đã làm vui lòng trẻ em tại bữa tiệc sinh nhật với bộ trang phục đầy màu sắc và những món quà ngộ nghĩnh.

  • The winsome athlete's skill and sportsmanship won the adoration of the audience, both on and off the field.

    Kỹ năng và tinh thần thể thao đáng yêu của vận động viên này đã giành được sự ngưỡng mộ của khán giả, cả trong và ngoài sân đấu.