Định nghĩa của từ lovable

lovableadjective

đáng yêu

/ˈlʌvəbl//ˈlʌvəbl/

Từ "lovable" xuất hiện vào thế kỷ 16, kết hợp từ tiếng Anh cổ "lūfian" (yêu) với hậu tố "-able", biểu thị năng lực hoặc khả năng. Hậu tố "-able", bắt nguồn từ tiếng Latin "-abilis", củng cố thêm ý nghĩa của "lovable" để diễn tả phẩm chất có khả năng được yêu hoặc xứng đáng được yêu. Sự phát triển của "lovable" phản ánh sự say mê lâu đời của con người đối với khái niệm tình yêu và mong muốn vốn có của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng yêu, dễ thương

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's golden retriever, Max, is a naturally lovable breed known for his outgoing personality and boundless enthusiasm.

    Chú chó golden retriever của Sarah, Max, là giống chó đáng yêu tự nhiên, nổi tiếng với tính cách hướng ngoại và sự nhiệt tình vô bờ bến.

  • Despite his mischievous ways, little brother Jake is irresistibly lovable, with chubby cheeks and dimpled smiles that win over even the sternest of hearts.

    Mặc dù có tính cách tinh nghịch, cậu em trai Jake lại vô cùng đáng yêu, với đôi má phúng phính và nụ cười lúm đồng tiền có thể chinh phục ngay cả những trái tim cứng rắn nhất.

  • In a world full of chaos and cruelty, Miss Hart's kindergarten students are a ray of lovable light, spreading joy and curiosity wherever they go.

    Trong một thế giới đầy hỗn loạn và tàn ác, những học sinh mẫu giáo của cô Hart là những tia sáng đáng yêu, lan tỏa niềm vui và sự tò mò đến bất cứ nơi nào các em đến.

  • When Grant's daughter, Lily, scribbled all over his favorite sport coat, he couldn't help but laugh at her lovable mistake and give her a big hug.

    Khi con gái của Grant, Lily, viết nguệch ngoạc lên chiếc áo khoác thể thao yêu thích của ông, ông không thể không bật cười trước lỗi lầm đáng yêu của cô bé và ôm chặt cô bé.

  • The neighbor's cat, Mittens, is a lovable little creature who purrs contentedly as soon as someone strokes her soft fur.

    Con mèo nhà hàng xóm, Mittens, là một sinh vật nhỏ đáng yêu, luôn kêu gừ gừ một cách thỏa mãn khi có ai đó vuốt ve bộ lông mềm mại của nó.

  • The elderly gentleman, Mr. Johnson, may be quirky in his habits, but his kind heart and unwavering friendliness make him a delightfully lovable character in the community.

    Ông Johnson, một quý ông lớn tuổi, có thể có thói quen kỳ quặc, nhưng tấm lòng nhân hậu và sự thân thiện không lay chuyển của ông khiến ông trở thành một nhân vật đáng yêu trong cộng đồng.

  • After months of frustration, Liz's Persian kitten, Tinkerbell, began to see the beauty in her toys and owner, melting Liz's heart with her newfound lovability.

    Sau nhiều tháng thất vọng, Tinkerbell, chú mèo Ba Tư của Liz, bắt đầu nhìn thấy vẻ đẹp ở đồ chơi và chủ nhân của mình, khiến trái tim Liz tan chảy vì sự đáng yêu mới tìm thấy ở cô mèo.

  • As the anxious groom waited in the wings, the wedding planner spread her lovable charm, calming the nervous groom with reassuring words and encouraging smiles.

    Trong khi chú rể lo lắng chờ đợi, người lập kế hoạch đám cưới đã lan tỏa sự quyến rũ đáng yêu của mình, xoa dịu chú rể đang lo lắng bằng những lời nói trấn an và nụ cười khích lệ.

  • Even in his weakness and frailty, Grandpa's lovable spirit shone through, reminding his family of the importance of kindness and compassion in their everyday lives.

    Ngay cả trong sự yếu đuối và mong manh của mình, tinh thần đáng yêu của ông vẫn tỏa sáng, nhắc nhở gia đình ông về tầm quan trọng của lòng tốt và lòng trắc ẩn trong cuộc sống hàng ngày.

  • Olli the olive-gray poodle may not be full of energy, but his lovable disposition and patient nature make him a trusted companion and dearest friend to his owners.

    Olli, chú chó poodle màu xám ô liu, có thể không tràn đầy năng lượng, nhưng tính tình đáng yêu và bản tính kiên nhẫn khiến chú trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy và thân thiết nhất đối với chủ nhân.