Định nghĩa của từ likable

likableadjective

như nhau

/ˈlaɪkəbl//ˈlaɪkəbl/

"Likable" là một từ tương đối mới, xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tính từ "like" với hậu tố "-able", có nghĩa là "có khả năng trở thành" hoặc "phù hợp với". Quá trình này, được gọi là hậu tố, phổ biến trong tiếng Anh để tạo ra các từ mới. Do đó, "Likable" chỉ một người hoặc một vật "có khả năng được thích" hoặc "phù hợp để thích". Nguồn gốc của từ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của sự chấp thuận và dễ chịu của xã hội vào cuối thời kỳ Victoria.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ thương, đáng yêu

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a likable person who always has a smile on her face.

    Jane là một người dễ mến và luôn nở nụ cười trên môi.

  • Dave's sense of humor and positive attitude make him a likable coworker.

    Khiếu hài hước và thái độ tích cực của Dave khiến anh ấy trở thành một đồng nghiệp đáng mến.

  • The protagonist's kind gestures and charming personality make her a likable character in the novel.

    Những cử chỉ tử tế và tính cách quyến rũ của nhân vật chính khiến cô trở thành một nhân vật đáng mến trong tiểu thuyết.

  • The new teacher is likable due to her patient and nurturing nature.

    Cô giáo mới này rất được yêu mến vì tính kiên nhẫn và chăm sóc học sinh.

  • Tom's honesty and integrity make him a likable friend.

    Sự trung thực và chính trực của Tom khiến anh trở thành một người bạn đáng mến.

  • Sarah's unique fashion sense and confident demeanor make her a likable socialite.

    Gu thời trang độc đáo và phong thái tự tin của Sarah khiến cô trở thành một người giao thiệp rộng rãi được nhiều người yêu mến.

  • John's natural charisma and genuine interest in others make him a likable networker.

    Sức lôi cuốn tự nhiên và sự quan tâm chân thành đến người khác của John khiến anh trở thành một người giao lưu đáng mến.

  • The little girl's innocent curiosity and enthusiastic energy make her a likable child.

    Sự tò mò ngây thơ và năng lượng nhiệt tình của cô bé khiến cô bé trở thành một đứa trẻ đáng yêu.

  • Mark's interesting hobbies and passion for life make him a likable bachelor.

    Sở thích thú vị và niềm đam mê cuộc sống của Mark khiến anh trở thành một chàng trai độc thân đáng mến.

  • Sherry's easy-going nature and warm hospitality make her a likable hostess.

    Tính cách dễ tính và lòng hiếu khách nồng hậu của Sherry khiến cô trở thành một nữ chủ nhà đáng mến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches