Định nghĩa của từ engaging

engagingadjective

hấp dẫn

/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ//ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/

"Engaging" bắt nguồn từ động từ "engage", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "engager". Từ này có nghĩa là "cam kết" hoặc "tự ràng buộc", và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "in" (trong) và "gignere" (sinh ra). Theo thời gian, "engage" đã phát triển thành nghĩa là "thu hút và giữ sự chú ý của", đó là nghĩa mà chúng ta thấy trong "engaging." Sự thay đổi này có thể xảy ra vì một điều gì đó mà "bound" sự chú ý của ai đó được coi là hấp dẫn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)

namespace
Ví dụ:
  • The biologist delivered an engaging presentation that captivated the audience with vivid imagery and captivating storytelling.

    Nhà sinh vật học đã có bài thuyết trình hấp dẫn, thu hút khán giả bằng hình ảnh sống động và cách kể chuyện lôi cuốn.

  • The character's engaging personality allowed her to easily make friends and influence others.

    Tính cách hấp dẫn của nhân vật này giúp cô dễ dàng kết bạn và gây ảnh hưởng đến người khác.

  • The teacher's engaging teaching style kept the students interested and actively participating in the lesson.

    Phong cách giảng dạy hấp dẫn của giáo viên khiến học sinh hứng thú và tích cực tham gia vào bài học.

  • The couple's engaging conversation reminded others of the importance of true connection and communication.

    Cuộc trò chuyện hấp dẫn của cặp đôi này đã nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của sự kết nối và giao tiếp thực sự.

  • The author's engaging writing style made the novel nearly impossible to put down.

    Phong cách viết hấp dẫn của tác giả khiến người ta gần như không thể ngừng đọc cuốn tiểu thuyết này.

  • The football coach's engaging training sessions sharpened the players' skills and instilled a strong team spirit.

    Các buổi tập luyện hấp dẫn của huấn luyện viên bóng đá đã nâng cao kỹ năng của cầu thủ và tạo nên tinh thần đồng đội mạnh mẽ.

  • The charity's engaging fundraisers inspired a wave of support and brought people from all walks of life together.

    Các hoạt động gây quỹ hấp dẫn của tổ chức từ thiện đã tạo nên làn sóng ủng hộ và kết nối mọi người từ mọi tầng lớp xã hội lại với nhau.

  • The startup's engaging product concept attracted high levels of initial investment, leading to quick growth.

    Khái niệm sản phẩm hấp dẫn của công ty khởi nghiệp này đã thu hút được lượng vốn đầu tư ban đầu lớn, dẫn đến tăng trưởng nhanh chóng.

  • The comedian's engaging stand-up routine had the audience laughing until their bellies ached.

    Màn trình diễn hài độc thoại hấp dẫn của nghệ sĩ hài khiến khán giả cười đến đau bụng.

  • The travel guide's engaging tours left the tourists with unforgettable experiences that they would cherish for a lifetime.

    Những chuyến tham quan hấp dẫn của hướng dẫn viên du lịch đã mang đến cho du khách những trải nghiệm khó quên mà họ sẽ trân trọng suốt đời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches