Định nghĩa của từ endearing

endearingadjective

đáng yêu

/ɪnˈdɪərɪŋ//ɪnˈdɪrɪŋ/

"Endearing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "endear", bản thân nó bắt nguồn từ "dear" có nghĩa là "beloved" hoặc "quý giá". Tiền tố "en-", chỉ "làm" hoặc "khiến cho trở thành", được thêm vào "dear", tạo thành "endear". Điều này cho thấy rằng "endearing" ám chỉ đến thứ gì đó "khiến cho thứ gì đó hoặc ai đó trở nên thân thương" hoặc "khiến ai đó cảm thấy yêu mến". Từ này đã phát triển để mô tả những phẩm chất gợi lên sự ấm áp, tình cảm và sự yêu mến.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho được mến, làm cho được quý chuộng

exampleto endear oneself to someone: làm ai mến mình

namespace
Ví dụ:
  • Her dimpled smile was endearing and made my heart skip a beat.

    Nụ cười lúm đồng tiền của cô ấy thật đáng yêu và khiến tim tôi đập thình thịch.

  • His playful laughter was one of his most endearing qualities.

    Tiếng cười vui tươi của anh là một trong những phẩm chất đáng yêu nhất của anh.

  • Her quirky sense of style was endearing and always caught people's attention.

    Gu thời trang kỳ quặc của cô rất đáng yêu và luôn thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The way he stared at her with his big brown eyes was endearing and made her blush.

    Cách anh nhìn cô bằng đôi mắt nâu to tròn thật đáng yêu và khiến cô đỏ mặt.

  • Her contagious laughter was endearing and brought joy to everyone around her.

    Tiếng cười dễ lây lan của cô ấy rất đáng yêu và mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.

  • His edginess was endearing and made people want to be friends with him.

    Sự táo bạo của anh ấy rất đáng yêu và khiến mọi người muốn kết bạn với anh ấy.

  • Her love for animals was endearing and she spent all her free time volunteering at the local shelter.

    Tình yêu của bà dành cho động vật rất đáng yêu và bà đã dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi của mình để làm tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật địa phương.

  • His Childishness was endearing and made grown men tickle him.

    Sự trẻ con của cậu rất đáng yêu và khiến những người đàn ông trưởng thành thích thú.

  • Her persistence after failing many times to land a job was endearing and finally paid off for her.

    Sự kiên trì của cô sau nhiều lần thất bại trong việc xin việc thật đáng yêu và cuối cùng đã được đền đáp.

  • Her affectionate nature towards kids was endearing and she loved being around them.

    Bản tính trìu mến của bà đối với trẻ em rất đáng yêu và bà thích ở bên chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches