Định nghĩa của từ jurisprudence

jurisprudencenoun

Luật học

/ˌdʒʊərɪsˈpruːdns//ˌdʒʊrɪsˈpruːdns/

Thuật ngữ "jurisprudence" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "jus", có nghĩa là luật pháp và "sapientia", có nghĩa là trí tuệ hoặc kiến ​​thức. Khi hai từ này được kết hợp, chúng trở thành thuật ngữ chỉ việc nghiên cứu và phân tích có hệ thống các nguyên tắc, lý thuyết và giáo lý pháp lý. Khái niệm về luật học có thể bắt nguồn từ Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi các nhà triết học như Aristotle và Cicero thảo luận về bản chất của công lý và vai trò của luật pháp trong xã hội. Tuy nhiên, thuật ngữ "jurisprudence" chỉ bắt đầu xuất hiện vào thời Trung cổ, khi các học giả bắt đầu coi luật pháp là một ngành học thuật riêng biệt. Vào thế kỷ 12, khái niệm "khoa học luật pháp" trở nên phổ biến khi các nhà triết học và nhà thần học tìm cách dung hòa hoạt động thực hành pháp lý với giáo lý của Giáo hội Công giáo. Điều này dẫn đến sự phát triển của một khối lượng học bổng pháp lý tập trung vào việc hiểu các nguyên tắc cơ bản của luật pháp và lý luận pháp lý. Trong thời kỳ Phục hưng và Khai sáng, học thuyết pháp lý tiếp tục phát triển, với các học giả như Hugo Grotius, Montesquieu và Jeremy Bentham phát triển các phương pháp tiếp cận lý thuyết và triết học mới đối với luật. Tại Hoa Kỳ, khái niệm học thuyết pháp lý đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các thể chế pháp lý và lý luận pháp lý, vì các nhà luật học như Oliver Wendell Holmes và Roscoe Pound nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ nghĩa thực dụng pháp lý và bối cảnh văn hóa trong việc giải thích luật. Ngày nay, học thuyết pháp lý là một lĩnh vực phức tạp và đa dạng bao gồm nhiều ngành học, bao gồm lịch sử, triết học, xã hội học và khoa học chính trị. Nó tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong giáo dục pháp lý, khi sinh viên và học giả tìm cách hiểu vai trò của luật trong xã hội, bản chất của lý luận pháp lý và cách luật thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa luật pháp, luật học

meaningsự giỏi về luật pháp

namespace

the scientific study of law

nghiên cứu khoa học về pháp luật

Ví dụ:
  • a professor of jurisprudence

    một giáo sư luật học

  • The field of jurisprudence examines the philosophical foundations of law and legal systems.

    Lĩnh vực luật học nghiên cứu nền tảng triết học của luật pháp và hệ thống pháp luật.

  • Aspiring lawyers are encouraged to study jurisprudence in order to develop a deep understanding of the principles of justice and legal theory.

    Những luật sư tương lai được khuyến khích nghiên cứu về luật học để có hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc công lý và lý thuyết pháp lý.

  • The concept of jurisprudence dates back to ancient Greece, where philosophers such as Aristotle laid the groundwork for modern legal thought.

    Khái niệm về luật học có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi các triết gia như Aristotle đã đặt nền tảng cho tư tưởng pháp lý hiện đại.

  • The study of jurisprudence overlaps with the fields of political science, sociology, and philosophy.

    Nghiên cứu về luật học có sự chồng chéo với các lĩnh vực khoa học chính trị, xã hội học và triết học.

a legal system

một hệ thống pháp luật

Ví dụ:
  • In American jurisprudence this is called judicial legislation.

    Trong luật học Mỹ, điều này được gọi là luật tư pháp.