danh từ
(pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
an open verdict: một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
verdict of not guilty: sự tuyên án vô tội
partial verdict: sự tuyên án có tội một phần
sự quyết định, sự nhận định; dư luận
popular verdict: sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân