Định nghĩa của từ advancement

advancementnoun

tiến bộ

/ədˈvɑːnsmənt//ədˈvænsmənt/

Từ "advancement" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "avancement", là sự kết hợp của "avant", nghĩa là "forward" hoặc "trước", và "mancement", nghĩa là "movement" hoặc "tiến triển". Ban đầu, từ này ám chỉ một chuyển động hoặc sự tiến triển theo nghĩa vật lý, chẳng hạn như sự tiến triển của một con tàu hoặc sự tiến triển của quân đội. Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả sự tiến bộ về mặt trí tuệ và xã hội. Nó có thể ám chỉ sự tiến bộ về mặt kiến ​​thức, sự tiến bộ về mặt nghệ thuật hoặc sự tiến bộ về mặt địa vị xã hội của một người. Ngày nay, từ "advancement" thường được sử dụng để mô tả sự tiến bộ hoặc cải thiện trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, khoa học và xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên

exampleadvancement of science: sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên

exampleadvancement in career: tiến bộ trong nghề nghiệp

meaningsự thăng chức, đề bạt

meaning(pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước

namespace

the process of helping something/somebody to make progress or succeed; the progress that is made

quá trình giúp đỡ cái gì đó/ai đó tiến bộ hoặc thành công; sự tiến bộ đã đạt được

Ví dụ:
  • the advancement of knowledge/education/science

    sự tiến bộ của kiến ​​thức/giáo dục/khoa học

  • advancements in science

    những tiến bộ trong khoa học

  • With her exceptional performance in her current role, Mary is on the path to career advancement within the company.

    Với thành tích xuất sắc trong vai trò hiện tại, Mary đang trên con đường thăng tiến sự nghiệp trong công ty.

  • The company's investing in research and development will lead to technological advancement in the industry.

    Việc công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sẽ dẫn đến sự tiến bộ về công nghệ trong ngành.

  • The promotion to senior manager is a major advancement in John's professional journey.

    Việc thăng chức lên vị trí quản lý cấp cao là một bước tiến lớn trong hành trình nghề nghiệp của John.

progress in a job, social class, etc.

sự tiến bộ trong công việc, tầng lớp xã hội, v.v.

Ví dụ:
  • There are good opportunities for advancement if you have the right skills.

    Có cơ hội thăng tiến tốt nếu có kỹ năng phù hợp.

Ví dụ bổ sung:
  • her advancement to the position of Supervisor

    sự thăng tiến của cô ấy lên vị trí Giám sát viên

  • advancement in the profession

    thăng tiến trong nghề nghiệp

  • society's need for material advancement

    nhu cầu tiến bộ vật chất của xã hội

  • career/​material/​personal/​individual/​social advancement

    sự nghiệp/​vật chất/​cá nhân/​cá nhân/​sự tiến bộ xã hội