danh từ
giải thưởng, phầm thưởng
to prize open a box: nạy tung cái hộp ra
to prize up the cover: bẩy cái nắp lên
(nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng
the prizes of life: những ước vọng của cuộc đời
giải xổ số; số trúng
ngoại động từ
đánh giá cao, quý
to prize open a box: nạy tung cái hộp ra
to prize up the cover: bẩy cái nắp lên