Định nghĩa của từ prize

prizenoun

giải, giải thưởng

/prʌɪz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "prize" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "priziz" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "chiếm giữ hoặc chiếm hữu". Từ này bắt nguồn từ gốc "per-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "chiếm giữ hoặc lấy". Trong tiếng Anh cổ, từ "prize" dùng để chỉ thứ gì đó bị chiếm giữ hoặc lấy đi, chẳng hạn như chiến lợi phẩm hoặc kho báu bị cướp bóc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng về phần thưởng hoặc sự công nhận cho sự xuất sắc, chẳng hạn như giải thưởng giành được trong một cuộc thi. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "prize" thường được dùng để chỉ một chiếc cúp, giải thưởng hoặc sự công nhận được trao cho ai đó hoặc thứ gì đó vì đã đạt được sự vĩ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiải thưởng, phầm thưởng

exampleto prize open a box: nạy tung cái hộp ra

exampleto prize up the cover: bẩy cái nắp lên

meaning(nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng

examplethe prizes of life: những ước vọng của cuộc đời

meaninggiải xổ số; số trúng

type ngoại động từ

meaningđánh giá cao, quý

exampleto prize open a box: nạy tung cái hộp ra

exampleto prize up the cover: bẩy cái nắp lên

namespace

an award that is given to a person who wins a competition, race, etc. or who does very good work

một giải thưởng được trao cho người chiến thắng một cuộc thi, cuộc đua, v.v. hoặc người làm việc rất tốt

Ví dụ:
  • She was awarded the Nobel Peace Prize.

    Bà đã được trao giải Nobel Hòa bình.

  • He won first prize in the woodwind section.

    Anh đã đoạt giải nhất ở phần thi gió gỗ.

  • The prize went to the grey long-haired cat.

    Giải thưởng thuộc về chú mèo lông dài màu xám.

  • She has received numerous prizes for her work.

    Cô đã nhận được nhiều giải thưởng cho công việc của mình.

  • There are no prizes for guessing (= it is very easy to guess) who she was with.

    Không có giải thưởng cho việc đoán (= rất dễ đoán) cô ấy đã ở cùng ai.

  • a cash prize of $5 000

    giải thưởng tiền mặt trị giá $5 000

  • The grand prize is a family trip to Hawaii.

    Giải thưởng lớn là một chuyến du lịch cùng gia đình đến Hawaii.

  • His film took the top prize at Cannes last year.

    Phim của anh đã đoạt giải cao nhất tại Cannes năm ngoái.

  • I won £500 in prize money.

    Tôi đã giành được £500 tiền thưởng.

  • a prize fund of £20 000

    quỹ giải thưởng trị giá £20 000

  • Win a car in our prize draw!

    Giành được một chiếc ô tô trong buổi rút thăm trúng thưởng của chúng tôi!

Ví dụ bổ sung:
  • She was the first woman to win this coveted prize.

    Cô là người phụ nữ đầu tiên giành được giải thưởng đáng mơ ước này.

  • The booby prize was awarded to the worst singer in the competition.

    Giải booby được trao cho ca sĩ hát dở nhất cuộc thi.

  • The prize was presented by the mayor.

    Giải thưởng được trao bởi thị trưởng.

  • a prize worth over $3 000

    một giải thưởng trị giá trên $3 000

  • prizes in chemistry, physics and medicine

    giải thưởng về hóa học, vật lý và y học

something very important or valuable that is difficult to achieve or obtain

một cái gì đó rất quan trọng hoặc có giá trị khó đạt được hoặc có được

Ví dụ:
  • World peace is the greatest prize of all.

    Hòa bình thế giới là giải thưởng lớn nhất.

  • The presidency is the ultimate prize.

    Chức vụ tổng thống là giải thưởng cuối cùng.

  • The grand prize in the charity raffle was a $10,000 vacation package to Hawaii.

    Giải thưởng lớn trong cuộc xổ số từ thiện là một gói kỳ nghỉ trị giá 10.000 đô la ở Hawaii.

  • The winner of the spelling bee received a shiny trophy and a dictionary as a prize.

    Người chiến thắng trong cuộc thi đánh vần sẽ nhận được một chiếc cúp sáng bóng và một cuốn từ điển làm giải thưởng.

  • The lucky contestant walked away with a brand new car as the grand prize.

    Người chơi may mắn đã giành được giải thưởng lớn là một chiếc xe hơi hoàn toàn mới.