Định nghĩa của từ prestigious

prestigiousadjective

uy tín

/preˈstɪdʒəs//preˈstiːdʒəs/

Từ "prestigious" bắt nguồn từ tiếng Latin "praestituere", có nghĩa là "đặt trước" hoặc "đặt trước". Gốc này có thể được tìm thấy trong danh từ tiếng Latin thời trung cổ "praestigium", dùng để chỉ một bài thuyết trình hoặc triển lãm, đặc biệt là một nghi lễ tôn giáo hoặc buổi biểu diễn sân khấu. Vào thế kỷ 17, từ tiếng Pháp "préstigieux" xuất hiện, về cơ bản mang cùng nghĩa với gốc tiếng Latin của nó. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả các nghi lễ tôn giáo và các buổi trình diễn huyền bí được cho là có sức mạnh siêu nhiên. Khi từ này lan sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, nghĩa của nó bắt đầu thay đổi. "Prestigious" có nghĩa là bất cứ thứ gì có địa vị xã hội, văn hóa hoặc nghề nghiệp cao, đặc biệt là trong lĩnh vực học thuật, kinh doanh hoặc chính trị. Ngày nay, "prestigious" là một từ được công nhận rộng rãi, được dùng để mô tả các tổ chức, cơ quan và cá nhân được nhiều người tôn trọng và ngưỡng mộ vì những thành tựu, danh tiếng và ảnh hưởng của họ. Nguồn gốc của nó trong tiếng Latin chứng minh sự phát triển lịch sử của từ này, từ nguồn gốc tôn giáo đến cách sử dụng hiện đại như một từ mô tả vốn xã hội và trí tuệ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế

namespace
Ví dụ:
  • The prestigious Ivy League university accepted only the top 5% of applicants this year.

    Năm nay, trường đại học danh tiếng Ivy League này chỉ chấp nhận 5% số ứng viên có điểm cao nhất.

  • The prestigious awards ceremony honored innovators and leaders in their respective fields.

    Lễ trao giải danh giá này vinh danh những nhà đổi mới và lãnh đạo trong lĩnh vực của họ.

  • The prestigious hospital is known for its cutting-edge medical research and treatment methods.

    Bệnh viện uy tín này nổi tiếng với các phương pháp điều trị và nghiên cứu y khoa tiên tiến.

  • The prestigious author received critical acclaim for her groundbreaking novel.

    Tác giả uy tín này đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình vì cuốn tiểu thuyết mang tính đột phá của mình.

  • The prestigious law firm has represented notable clients in high-profile legal cases.

    Công ty luật uy tín này đã đại diện cho nhiều khách hàng nổi tiếng trong các vụ án pháp lý nghiêm trọng.

  • The prestigious art museum features a world-class collection of paintings by famous artists.

    Bảo tàng nghệ thuật danh tiếng này trưng bày bộ sưu tập tranh đẳng cấp thế giới của những nghệ sĩ nổi tiếng.

  • The prestigious music festival attracts renowned musicians and music lovers from around the globe.

    Lễ hội âm nhạc danh giá này thu hút nhiều nhạc sĩ và người yêu âm nhạc nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.

  • The prestigious chef earned his third Michelin star, making him one of the most respected chefs in the world.

    Vị đầu bếp danh tiếng này đã giành được ngôi sao Michelin thứ ba, giúp ông trở thành một trong những đầu bếp được kính trọng nhất trên thế giới.

  • The prestigious charity organization has been making a significant impact in the community for over a century.

    Tổ chức từ thiện uy tín này đã tạo ra tác động đáng kể trong cộng đồng trong hơn một thế kỷ.

  • The prestigious biotech company has developed groundbreaking treatments for previously incurable diseases.

    Công ty công nghệ sinh học uy tín này đã phát triển phương pháp điều trị đột phá cho các căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi.